Không có báo cáo được lập lịch

Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
98.601% t.bình
−0.00%
2.281%
2 năm
VN02Y
106.003% t.bình
+0.00%
2.322%
5 năm
VN05Y
123.126% t.bình
−0.03%
2.650%
10 năm
VN10Y
97.768% t.bình
−0.09%
3.263%
20 năm
VN20Y
165.528% t.bình
−0.05%
3.490%
30 năm
VN30Y
93.053% t.bình
−0.09%
3.584%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
97.768% t.bình
−0.09%
3.263%
Mỹ
US10Y
98.137% t.bình
+0.19%
4.484%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
99.697% t.bình
+0.40%
2.534%
Anh Quốc
GB10Y
98.902% t.bình
+0.03%
4.640%
Đức
DE10Y
99.697% t.bình
+0.40%
2.534%
Pháp
FR10Y
99.933% t.bình
+0.38%
3.208%
M
M.AA
Macy's Retail Holdings, Inc. 5.125% 15-JAN-2042
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.96%
Ngày đáo hạn
15 thg 1, 2042
JBLU5872842
JetBlue Airways Corporation 9.875% 20-SEP-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.95%
Ngày đáo hạn
20 thg 9, 2031
D
DISC5188853
Discovery Communications LLC 4.0% 15-SEP-2055
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.94%
Ngày đáo hạn
15 thg 9, 2055
NO1337944
NAV. HLDGS 24/29
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
30 thg 10, 2029
G
TKAYF4843698
GrubHub Holdings, Inc. 5.5% 01-JUL-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
1 thg 7, 2027
N
NGL5741240
NGL Energy Operating LLC 8.375% 15-FEB-2032
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.92%
Ngày đáo hạn
15 thg 2, 2032
VLY4259636
Valley National Bancorp 4.55% 30-JUN-2025
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.91%
Ngày đáo hạn
30 thg 6, 2025
W
US55903VBF9
WARNERMED.H. 22/62
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.90%
Ngày đáo hạn
15 thg 3, 2062
G
GRPAF5927883
Grupo Aeromexico, S.A.B. de C.V. 8.625% 15-NOV-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.90%
Ngày đáo hạn
15 thg 11, 2031
CLF.AC
Cleveland-Cliffs Inc. 6.25% 01-OCT-2040
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.89%
Ngày đáo hạn
1 thg 10, 2040
F
M.AI
Federated Retail Holdings, Inc. 6.375% 15-MAR-2037
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.88%
Ngày đáo hạn
15 thg 3, 2037

Xem thêm trái phiếu 

Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Sherwin-Williams Company 4.25% 08-AUG-2025
SHW5459736
5.02%
8 thg 8, 2025
B
BMW US CAP 23/25 FLR REGS
USU09513JP5
5.09%
11 thg 8, 2025
B
BMW US CAP 23/25 REGS
USU09513JN0
6.41%
11 thg 8, 2025
A
American Honda Finance Corp. FRN 14-AUG-2025
HMC5752465
4.57%
14 thg 8, 2025
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
G
GACI F.INV. 22/2122 MTN
XS254216267
7.05%
13 thg 10, 2122
NORFOLK STH. 21/2121
US655844CJ5
6.76%
15 thg 5, 2121
NORFOLK SOUTHERN 18/2118
NFSE
6.43%
1 thg 8, 2118
M
MASSA.INST.OF TECHN. 2116
US575718AF8
6.60%
1 thg 7, 2116
C
CAN.PAC.KAN. 2115
US13645RAX2
6.31%
15 thg 9, 2115
P
PETROBRAS GBL FIN.15/2115
5P0E
8.02%
5 thg 6, 2115