Trái phiếu chính phủ

Xem tất cả ý tưởng phổ biến 

Tỷ lệ
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
98.605% t.bình
+0.00%
2.280%
2 năm
VN02Y
106.003% t.bình
+0.00%
2.322%
5 năm
VN05Y
123.126% t.bình
−0.03%
2.650%
10 năm
VN10Y
97.768% t.bình
−0.09%
3.263%
20 năm
VN20Y
165.528% t.bình
−0.05%
3.490%
30 năm
VN30Y
93.053% t.bình
−0.09%
3.584%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
97.768% t.bình
−0.09%
3.263%
Mỹ
US10Y
98.188% t.bình
+0.24%
4.478%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
99.445% t.bình
+0.15%
2.564%
Anh Quốc
GB10Y
99.024% t.bình
+0.15%
4.624%
Đức
DE10Y
99.445% t.bình
+0.15%
2.564%
Pháp
FR10Y
99.670% t.bình
+0.12%
3.239%
1 tháng3 tháng6 tháng1 năm3 năm5 năm10 năm30 năm
Mỹ--------
EU--------
Vương quốc Anh--------
Đức--------
Pháp--------
Italy--------
Canada--------
Nhật Bản--------
Ấn Độ--------