Thực phẩm: Đặc sản/Kẹo
Các công ty của Các công ty Nhật Bản hoạt động trong một ngành: thực phẩm: đặc sản/kẹo
Bảng sau có Các công ty Nhật Bản hoạt động trong cùng một ngành là ngành thực phẩm: đặc sản/kẹo. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như NIPPI INC hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như KIKKOMAN CORP. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3.7 T JPY | 3,703 JPY | +0.14% | 1.23 M | 0.60 | — | −11.77 JPY | −114.09% | 1.08% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
1.24 T JPY | 1,278.0 JPY | −0.43% | 1.7 M | 0.51 | 19.67 | 64.99 JPY | +9.77% | 1.95% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
957.55 B JPY | 9,455 JPY | +0.84% | 325.5 K | 0.75 | 15.08 | 626.87 JPY | +15.04% | 2.13% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
881.09 B JPY | 3,190 JPY | −0.56% | 734.6 K | 1.01 | 17.13 | 186.21 JPY | +2.51% | 3.12% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
875.38 B JPY | 2,950.0 JPY | −0.61% | 808.7 K | 0.77 | 16.10 | 183.21 JPY | +3.49% | 2.36% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
655.35 B JPY | 3,185 JPY | −1.55% | 490.8 K | 1.29 | 17.65 | 180.47 JPY | +4.06% | 1.39% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
353.15 B JPY | 2,730.0 JPY | −0.18% | 236.7 K | 0.91 | 16.34 | 167.10 JPY | +4.95% | 2.12% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
330.61 B JPY | 2,095.0 JPY | −1.37% | 536.5 K | 0.95 | 26.86 | 77.99 JPY | +12.03% | 1.51% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
274.42 B JPY | 2,768.0 JPY | −1.70% | 244.1 K | 1.34 | 20.95 | 132.11 JPY | −26.74% | 1.70% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
259.86 B JPY | 2,891.0 JPY | −1.13% | 328.5 K | 1.54 | 16.57 | 174.49 JPY | −25.39% | 1.95% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
245.25 B JPY | 2,853.5 JPY | +0.02% | 258.3 K | 1.16 | 109.98 | 25.95 JPY | −65.81% | 1.82% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
207.02 B JPY | 6,490 JPY | −0.15% | 58.1 K | 0.91 | 25.19 | 257.67 JPY | +11.60% | 2.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
192.51 B JPY | 2,335.0 JPY | −0.28% | 317.2 K | 1.28 | 11.63 | 200.85 JPY | +21.60% | 2.56% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
163.99 B JPY | 2,118 JPY | −0.89% | 131 K | 0.61 | 7.65 | 276.75 JPY | −6.33% | 3.09% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
153.13 B JPY | 4,690 JPY | −0.74% | 60.9 K | 0.87 | 11.83 | 396.38 JPY | −15.19% | 3.81% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
140.98 B JPY | 7,270 JPY | +1.25% | 53.9 K | 1.19 | 10.63 | 683.82 JPY | +393.40% | 3.34% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
133.75 B JPY | 3,830 JPY | +0.92% | 52.6 K | 0.70 | 11.62 | 329.68 JPY | +39.28% | 1.92% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
121.74 B JPY | 2,973 JPY | +0.37% | 34.3 K | 0.85 | 16.66 | 178.49 JPY | +4.67% | 2.57% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
77.9 B JPY | 3,675 JPY | −0.54% | 58.4 K | 1.62 | 14.30 | 256.93 JPY | +140.01% | 1.54% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
72.5 B JPY | 3,615 JPY | −0.28% | 109.3 K | 0.68 | 39.01 | 92.68 JPY | −3.81% | 0.55% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
66.82 B JPY | 3,945 JPY | −0.63% | 33 K | 1.15 | 22.51 | 175.26 JPY | −13.41% | 1.39% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
64.65 B JPY | 7,070 JPY | −0.42% | 3.9 K | 0.89 | 18.13 | 389.89 JPY | −16.23% | 3.94% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
63.76 B JPY | 4,325 JPY | −0.23% | 15.9 K | 0.55 | 18.34 | 235.80 JPY | +28.19% | 2.15% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
62.97 B JPY | 2,616 JPY | −0.19% | 5.5 K | 0.82 | 11.32 | 231.16 JPY | +80.83% | 1.41% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
60.62 B JPY | 2,354 JPY | +0.09% | 14.2 K | 0.51 | 37.41 | 62.93 JPY | +44.95% | 1.28% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
60.27 B JPY | 2,637 JPY | −0.23% | 57.2 K | 1.22 | 8.50 | 310.06 JPY | +15.34% | 3.56% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
49.72 B JPY | 4,695 JPY | +0.75% | 800 | 0.56 | 19.34 | 242.79 JPY | +17.33% | 1.18% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
48.03 B JPY | 1,594 JPY | −0.56% | 21.8 K | 0.52 | 47.72 | 33.41 JPY | −14.33% | 2.87% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
42.27 B JPY | 1,968 JPY | −0.30% | 71.7 K | 0.60 | 123.22 | 15.97 JPY | +90.00% | 0.61% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
39.36 B JPY | 2,251 JPY | −0.13% | 35.2 K | 1.05 | 14.67 | 153.40 JPY | −37.31% | 3.99% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
34.74 B JPY | 2,978 JPY | −0.57% | 8.7 K | 2.54 | 10.65 | 279.64 JPY | +60.07% | 1.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
34.11 B JPY | 2,004 JPY | −0.60% | 18.2 K | 1.29 | 7.19 | 278.84 JPY | — | 1.74% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
33.8 B JPY | 1,589 JPY | −0.75% | 35.6 K | 0.88 | 27.23 | 58.35 JPY | −32.02% | 1.71% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
31.7 B JPY | 2,432 JPY | +0.37% | 11.6 K | 1.30 | 14.45 | 168.31 JPY | +14.07% | 1.49% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
29.26 B JPY | 1,766 JPY | −1.78% | 35.1 K | 1.24 | 7.97 | 221.62 JPY | +30.33% | 2.39% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
28.56 B JPY | 9,950 JPY | +0.20% | 5.9 K | 0.86 | 11.65 | 854.38 JPY | −3.57% | 6.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
27.05 B JPY | 1,767 JPY | −0.67% | 20.1 K | 0.99 | 10.52 | 167.99 JPY | — | 1.80% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
24.92 B JPY | 457 JPY | −2.56% | 69.4 K | 0.60 | 237.51 | 1.92 JPY | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
24.41 B JPY | 1,069 JPY | 0.00% | 9.1 K | 0.56 | 9.43 | 113.36 JPY | −8.76% | 1.87% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
24.21 B JPY | 1,787 JPY | −0.89% | 11.2 K | 0.78 | 38.13 | 46.86 JPY | +330.14% | 1.94% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
23.71 B JPY | 2,518 JPY | −1.02% | 6 K | 1.27 | 17.59 | 143.17 JPY | −22.00% | 1.77% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
18.6 B JPY | 3,110 JPY | −0.32% | 1.8 K | 0.40 | 20.39 | 152.54 JPY | +120.33% | 2.24% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
15.86 B JPY | 3,210 JPY | −0.47% | 16.5 K | 0.74 | 10.34 | 310.47 JPY | −37.27% | 2.95% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
14.12 B JPY | 2,032 JPY | +0.10% | 500 | 0.74 | 25.53 | 79.59 JPY | +20.48% | 1.97% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
13.52 B JPY | 1,400 JPY | −0.07% | 2.9 K | 1.84 | 29.51 | 47.45 JPY | −23.54% | 1.28% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
12.66 B JPY | 161 JPY | +1.26% | 1.65 M | 0.53 | 58.45 | 2.75 JPY | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
12.29 B JPY | 917 JPY | −0.33% | 2.5 K | 0.72 | 22.67 | 40.46 JPY | +38.34% | 0.87% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
12.03 B JPY | 1,730 JPY | −0.12% | 2.3 K | 1.02 | 206.74 | 8.37 JPY | −52.95% | 1.39% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.46 B JPY | 1,938 JPY | −0.10% | 9.1 K | 3.94 | — | −97.24 JPY | −174.93% | 3.09% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.38 B JPY | 927 JPY | +1.31% | 19.1 K | 1.30 | 12.43 | 74.60 JPY | −18.87% | 2.84% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
10.82 B JPY | 3,125 JPY | +0.32% | 1.5 K | 1.33 | 254.65 | 12.27 JPY | +1.41% | 0.22% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
9.48 B JPY | 1,229 JPY | −1.36% | 2.1 K | 0.68 | 6.04 | 203.52 JPY | +2.59% | 2.41% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
8.62 B JPY | 752 JPY | −0.66% | 1.9 K | 1.38 | 26.78 | 28.08 JPY | −35.48% | 1.98% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
5.27 B JPY | 310 JPY | −0.64% | 8.6 K | 1.64 | 17.95 | 17.27 JPY | −38.52% | 1.28% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.81 B JPY | 958 JPY | +0.21% | 1.6 K | 0.72 | — | −10.79 JPY | −120.73% | 1.57% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.16 B JPY | 2,266 JPY | −0.44% | 1.4 K | 2.12 | 17.53 | 129.24 JPY | +2.29% | 1.54% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.95 B JPY | 2,535 JPY | +2.55% | 10.5 K | 5.28 | 29.58 | 85.71 JPY | +116.23% | 0.73% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.8 B JPY | 548 JPY | −0.18% | 15.6 K | 0.98 | 2.09 | 262.44 JPY | +118.65% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.61 B JPY | 398 JPY | +0.25% | 1.5 K | 0.44 | — | −47.48 JPY | −170.53% | 3.78% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.45 B JPY | 860 JPY | +9.83% | 116.5 K | 3.56 | 32.55 | 26.42 JPY | −24.29% | 0.51% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.92 B JPY | 2,739 JPY | +3.75% | 200 | 0.69 | 40.31 | 67.94 JPY | +513.07% | 0.73% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |