Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Malaysia

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Tài chính575.1 B MYR5.01%−0.70%6.79 M11143
Công nghiệp Chế biến208.21 B MYR3.67%+0.07%1.06 M8125
Công ty dịch vụ công cộng191.81 B MYR3.29%−0.29%9.65 M416
Truyền thông117.97 B MYR4.34%−0.26%2.23 M311
Sản xuất Chế tạo108.63 B MYR1.30%−1.24%3.09 M9132
Dịch vụ Công nghiệp89.61 B MYR2.38%−0.14%7.66 M4108
Hàng tiêu dùng không lâu bền78.25 B MYR2.83%−0.86%1 M846
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe76.25 B MYR1.50%−0.11%6.55 M211
Dịch vụ Phân phối71.4 B MYR3.51%−0.33%4.61 M460
Vận chuyển66.97 B MYR3.77%−2.29%2.43 M437
Khách hàng Lâu năm50.15 B MYR1.87%−0.24%1.75 M762
Công nghệ Điện tử47.16 B MYR1.71%−2.58%4.27 M851
Bán Lẻ44.76 B MYR2.16%−0.87%4.49 M527
Dịch vụ Khách hàng39.19 B MYR3.30%−0.77%6.83 M1042
Dịch vụ Công nghệ30.99 B MYR4.48%−0.87%14.03 M469
Khoáng sản phi năng lượng24.14 B MYR2.62%−0.75%1.09 M660
Dịch vụ Thương mại12.55 B MYR2.11%−1.04%1.47 M544
Công nghệ Sức khỏe12.01 B MYR2.25%−2.51%14.06 M313
Hỗn hợp8.55 B MYR3.53%−1.41%242.41 K226
Năng lượng Mỏ3.01 B MYR3.20%+5.38%10 M35