Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty Nam Phi có sẵn nhiều tiền mặt nhất
Tổng lượng tiền mặt mà doanh nghiệp có thể tiếp cận có thể được coi là thước đo sức khỏe tài chính của công ty. Các công ty Nam Phi có nhiều tiền mặt nhất được tập hợp sau với tất cả số liệu thống kê quan trọng.
Mã | Lượng tiền mặt nắm giữ FQ | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
317.01 B ZAR | 531,251 ZAC | −2.29% | 531.05 K | 1.41 | 864.34 B ZAR | 15.68 | 338.74 ZAR | −8.86% | 0.23% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
41.29 B ZAR | 13,249 ZAC | −1.31% | 6.88 M | 0.98 | 238.87 B ZAR | — | −5.31 ZAR | −345.02% | 2.60% | Truyền thông | Mua | |
40.32 B ZAR | 9,654 ZAC | +10.85% | 15.23 M | 4.59 | 61.4 B ZAR | — | −75.96 ZAR | −1,765.21% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
27.17 B ZAR | 13,507 ZAC | −1.19% | 2.22 M | 1.41 | 261.28 B ZAR | 16.50 | 8.19 ZAR | −0.99% | 4.22% | Truyền thông | Trung lập | |
25.42 B ZAR | 76,162 ZAC | −5.85% | 3.72 M | 0.68 | 200.07 B ZAR | 28.44 | 26.78 ZAR | −45.86% | 1.67% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
20.63 B ZAR | 14,840 ZAC | −1.83% | 1.01 M | 1.46 | 35.84 B ZAR | 4.64 | 31.95 ZAR | −31.59% | 11.20% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
16.91 B ZAR | 28,228 ZAC | −3.92% | 384.89 K | 0.95 | 90.54 B ZAR | 6.18 | 45.70 ZAR | −35.31% | 13.70% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
16.23 B ZAR | 45,151 ZAC | +1.29% | 2.84 M | 1.32 | 404.12 B ZAR | 18.01 | 25.07 ZAR | +76.31% | 2.21% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
16.05 B ZAR | 3,059 ZAC | −3.32% | 29.58 M | 1.35 | 86.62 B ZAR | — | −2.63 ZAR | +80.32% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
11.34 B ZAR | 27,046 ZAC | −2.28% | 2.22 M | 1.40 | 148.25 B ZAR | 22.26 | 12.15 ZAR | — | 2.70% | Bán Lẻ | Mua | |
11.33 B ZAR | 4,322 ZAC | +0.07% | 2.05 M | 1.84 | 21.12 B ZAR | 2.87 | 15.07 ZAR | +292.45% | 0.00% | Truyền thông | Mua | |
10.87 B ZAR | 6,451 ZAC | +0.44% | 1.26 M | 2.56 | 15.17 B ZAR | 14.18 | 4.55 ZAR | +23.42% | 3.18% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
10.26 B ZAR | 15,336 ZAC | −1.81% | 1.1 M | 1.14 | 86.64 B ZAR | 11.68 | 13.13 ZAR | — | 1.83% | Tài chính | Mua | |
10.12 B ZAR | 8,686 ZAC | +0.33% | 1.23 M | 1.39 | 12.2 B ZAR | 3.29 | 26.42 ZAR | −28.44% | 14.97% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
10 B ZAR | 4,111 ZAC | −3.75% | 1.21 M | 1.26 | 72.42 B ZAR | 10.32 | 3.98 ZAR | −7.74% | 6.71% | Tài chính | Bán | |
9.98 B ZAR | 14,917 ZAC | −4.49% | 6.97 M | 1.07 | 134.4 B ZAR | — | −18.96 ZAR | −117.79% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
9.69 B ZAR | 26,665 ZAC | +1.86% | 3.9 M | 1.49 | 167.69 B ZAR | 15.99 | 16.68 ZAR | +16.32% | 1.20% | Khoáng sản phi năng lượng | Bán | |
8.76 B ZAR | 13,451 ZAC | −0.87% | 2.37 M | 0.90 | 95.81 B ZAR | 7.74 | 17.37 ZAR | +15.92% | 7.97% | Tài chính | Mua | |
8.61 B ZAR | 16,571 ZAC | −5.56% | 1.09 M | 1.89 | 31.95 B ZAR | 9.79 | 16.93 ZAR | −32.18% | 8.15% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
7.55 B ZAR | 44,389 ZAC | −3.97% | 1.1 M | 1.78 | 148.95 B ZAR | 18.81 | 23.60 ZAR | +6.05% | 2.53% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
6.8 B ZAR | 11,937 ZAC | −3.33% | 1.71 M | 1.43 | 53.02 B ZAR | 11.84 | 10.08 ZAR | −7.99% | 3.01% | Công nghệ Sức khỏe | Bán | |
6.46 B ZAR | 32,251 ZAC | −0.40% | 579.51 K | 1.03 | 48.79 B ZAR | 13.64 | 23.65 ZAR | +28.26% | 3.21% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
5.91 B ZAR | 10,967 ZAC | +0.97% | 172.62 K | 0.71 | 20.49 B ZAR | 12.13 | 9.04 ZAR | −8.04% | 4.74% | Dịch vụ Phân phối | Trung lập | |
5.33 B ZAR | 2,436 ZAC | −2.40% | 3.72 M | 1.78 | 25.82 B ZAR | — | −1.28 ZAR | +77.16% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung lập | |
5.32 B ZAR | 5,126 ZAC | −5.46% | 7.46 M | 2.35 | 46.35 B ZAR | 15.58 | 3.29 ZAR | −27.46% | 4.38% | Bán Lẻ | Trung lập | |
5.05 B ZAR | 11,550 ZAC | +0.11% | 704.93 K | 1.32 | 49.38 B ZAR | 41.80 | 2.76 ZAR | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
4.96 B ZAR | 22,738 ZAC | −4.60% | 1.74 M | 1.46 | 77.28 B ZAR | 11.81 | 19.25 ZAR | +7.33% | 4.03% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
4.84 B ZAR | 2,709 ZAC | −3.83% | 12.76 M | 1.21 | 100.09 B ZAR | 52.72 | 0.51 ZAR | — | 1.79% | Bán Lẻ | Mua | |
4.46 B ZAR | 21,324 ZAC | −3.42% | 2.46 M | 1.56 | 54.42 B ZAR | 15.54 | 13.72 ZAR | +10.53% | 3.89% | Bán Lẻ | Trung lập | |
4.02 B ZAR | 18,465 ZAC | −4.11% | 251.06 K | 2.42 | 11.88 B ZAR | 9.22 | 20.02 ZAR | +14.12% | 2.87% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
3.97 B ZAR | 17,058 ZAC | −4.39% | 2.9 M | 0.87 | 67.16 B ZAR | 44.37 | 3.84 ZAR | — | 0.50% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
3.83 B ZAR | 1,965 ZAC | −2.24% | 101.27 K | 0.63 | 5.87 B ZAR | 3.93 | 5.00 ZAR | −41.00% | 4.17% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
3.7 B ZAR | 2,905 ZAC | −2.35% | 2.09 M | 1.27 | 9.87 B ZAR | — | −0.26 ZAR | −106.13% | 2.07% | Vận chuyển | Trung lập | |
3.59 B ZAR | 110 ZAC | +1.85% | 428.4 K | 1.13 | 1.19 B ZAR | — | −5.24 ZAR | −48.96% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
3.35 B ZAR | 13,576 ZAC | −4.41% | 52.16 K | 0.35 | 11.04 B ZAR | 1.66 | 81.72 ZAR | +946.86% | 1.10% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
3.23 B ZAR | 12,345 ZAC | −5.46% | 3.79 M | 2.19 | 39.92 B ZAR | 12.70 | 9.72 ZAR | +4.71% | 2.92% | Bán Lẻ | Mua | |
3.17 B ZAR | 2,111 ZAC | −0.66% | 2.07 M | 0.64 | 14.97 B ZAR | 5.44 | 3.88 ZAR | +40.84% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
2.99 B ZAR | 610 ZAC | −1.61% | 61.35 K | 0.34 | 756.85 M ZAR | — | −0.68 ZAR | +93.49% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
2.98 B ZAR | 900 ZAC | +0.11% | 35.69 K | 0.53 | 10.25 B ZAR | 13.02 | 0.69 ZAR | +33.26% | 5.78% | Tài chính | — | |
2.96 B ZAR | 10,380 ZAC | −2.83% | 249.17 K | 1.03 | 9.9 B ZAR | — | −2.72 ZAR | −124.90% | 2.11% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.87 B ZAR | 3,036 ZAC | −5.30% | 3.44 M | 1.40 | 18.29 B ZAR | 5.65 | 5.38 ZAR | — | 8.12% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
2.71 B ZAR | 12,648 ZAC | −2.08% | 148.5 K | 1.32 | 10.92 B ZAR | 11.45 | 11.05 ZAR | +10.28% | 6.55% | Tài chính | Mua | |
2.62 B ZAR | 2,026 ZAC | −2.22% | 1.07 M | 2.38 | 25.19 B ZAR | 20.28 | 1.00 ZAR | +24.19% | 2.57% | Tài chính | Mua | |
2.54 B ZAR | 822 ZAC | +0.12% | 743.93 K | 0.33 | 16.79 B ZAR | 12.17 | 0.68 ZAR | −85.06% | 6.18% | Tài chính | — | |
2.52 B ZAR | 1,339 ZAC | −1.98% | 2.22 M | 2.39 | 9 B ZAR | 28.47 | 0.47 ZAR | −68.20% | 2.99% | Vận chuyển | — | |
2.36 B ZAR | 1,184 ZAC | +0.34% | 75 K | 1.44 | 4.21 B ZAR | 5.80 | 2.04 ZAR | +18.53% | 5.06% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
2.12 B ZAR | 4,628 ZAC | −3.48% | 380.02 K | 0.34 | 8.37 B ZAR | 7.80 | 5.94 ZAR | +25.94% | 4.02% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
1.97 B ZAR | 7,844 ZAC | −3.26% | 595.53 K | 3.27 | 12.47 B ZAR | 11.26 | 6.97 ZAR | +0.07% | 4.78% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
1.93 B ZAR | 1,990 ZAC | −1.63% | 635.69 K | 0.38 | 21.43 B ZAR | 8.61 | 2.31 ZAR | −19.63% | 7.36% | Tài chính | Trung lập | |
1.91 B ZAR | 14,502 ZAC | −3.00% | 11.63 K | 0.27 | 3.1 B ZAR | 15.67 | 9.26 ZAR | — | 3.88% | Bán Lẻ | Mua | |
1.79 B ZAR | 126 ZAC | −6.67% | 620.26 K | 0.24 | 3.2 B ZAR | 4.72 | 0.27 ZAR | −61.93% | 21.88% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
1.72 B ZAR | 36,255 ZAC | −3.42% | 1.09 M | 1.54 | 85.92 B ZAR | 28.77 | 12.60 ZAR | +14.25% | 2.14% | Bán Lẻ | Trung lập | |
1.65 B ZAR | 9,480 ZAC | −3.84% | 619.76 K | 1.06 | 16.35 B ZAR | 6.76 | 14.02 ZAR | −17.15% | 5.54% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
1.59 B ZAR | 989 ZAC | −0.30% | 172.69 K | 0.38 | 12.04 B ZAR | 7.90 | 1.25 ZAR | +3.95% | 5.05% | Bán Lẻ | Mua | |
1.47 B ZAR | 104 ZAC | −2.80% | 30.42 K | 0.03 | 180.48 M ZAR | 0.32 | 3.27 ZAR | +358.07% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.42 B ZAR | 10,949 ZAC | −2.55% | 930.41 K | 1.27 | 21.08 B ZAR | — | −20.58 ZAR | −999.92% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
1.3 B ZAR | 1,431 ZAC | −3.11% | 6.08 M | 1.66 | 18.09 B ZAR | 12.01 | 1.19 ZAR | +23.47% | 4.88% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
1.22 B ZAR | 175 ZAC | −5.91% | 15.13 M | 4.49 | 4.38 B ZAR | 4.60 | 0.38 ZAR | +468.36% | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
1.17 B ZAR | 786 ZAC | −4.61% | 58.58 K | 0.79 | 1.51 B ZAR | — | −1.10 ZAR | −325.84% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
1.17 B ZAR | 1,751 ZAC | 0.00% | 125.81 K | 1.95 | 8.42 B ZAR | 14.09 | 1.24 ZAR | +1.10% | 1.40% | Dịch vụ Phân phối | — | |
1.14 B ZAR | 1,201 ZAC | −1.64% | 736.64 K | 1.39 | 2.24 B ZAR | 3.55 | 3.39 ZAR | −4.93% | 8.33% | Tài chính | Mua | |
1.08 B ZAR | 5,637 ZAC | −2.17% | 599.06 K | 1.34 | 8.86 B ZAR | 10.63 | 5.31 ZAR | −10.77% | 6.49% | Khách hàng Lâu năm | — | |
1.02 B ZAR | 2,089 ZAC | −6.66% | 557.7 K | 1.24 | 7.95 B ZAR | 20.99 | 1.00 ZAR | — | 3.49% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
1.01 B ZAR | 85 ZAC | +3.66% | 57.3 K | 0.09 | 438.36 M ZAR | 13.06 | 0.07 ZAR | +244.44% | 11.26% | Tài chính | — | |
1.01 B ZAR | 6,757 ZAC | −3.75% | 2.83 M | 1.26 | 24.76 B ZAR | 6.77 | 9.98 ZAR | +11.19% | 7.61% | Bán Lẻ | Trung lập | |
975.5 M ZAR | 2,594 ZAC | −3.53% | 18.12 K | 0.86 | 3.83 B ZAR | 7.59 | 3.42 ZAR | −29.51% | 4.05% | Công nghiệp Chế biến | — | |
970.84 M ZAR | 401 ZAC | −0.25% | 1.05 M | 5.73 | 3.57 B ZAR | 7.50 | 0.53 ZAR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
954.12 M ZAR | 3,151 ZAC | +0.03% | 25.87 K | 1.19 | 2.36 B ZAR | 7.95 | 3.97 ZAR | −26.00% | 10.19% | Bán Lẻ | — | |
891 M ZAR | 3,687 ZAC | −2.79% | 389.03 K | 0.56 | 14.27 B ZAR | 5.78 | 6.38 ZAR | +69.07% | 11.20% | Tài chính | — | |
872 M ZAR | 518 ZAC | −6.67% | 5.53 M | 1.82 | 7.98 B ZAR | 16.35 | 0.32 ZAR | +252.11% | 2.63% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
857.2 M ZAR | 1,330 ZAC | −2.13% | 3.68 M | 1.18 | 11.64 B ZAR | 18.85 | 0.71 ZAR | −16.19% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
832.6 M ZAR | 778 ZAC | +0.39% | 202.48 K | 4.57 | 2.46 B ZAR | 7.58 | 1.03 ZAR | +35.38% | 6.41% | Dịch vụ Thương mại | — | |
830 M ZAR | 5,602 ZAC | −3.45% | 528.06 K | 1.21 | 6.53 B ZAR | 8.56 | 6.54 ZAR | −38.76% | 8.83% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
754.63 M ZAR | 2,865 ZAC | 0.00% | 464 | 0.52 | 1.03 B ZAR | 24.49 | 1.17 ZAR | −32.34% | 2.45% | Dịch vụ Phân phối | — | |
733.72 M ZAR | 3,400 ZAC | −3.38% | 12.8 K | 0.16 | 3.07 B ZAR | 7.79 | 4.36 ZAR | −14.59% | 3.09% | Dịch vụ Phân phối | — | |
711.7 M ZAR | 50,998 ZAC | −1.59% | 4.99 K | 0.49 | 4.04 B ZAR | 1.38 | 369.86 ZAR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
661.2 M ZAR | 2,589 ZAC | +0.70% | 827.07 K | 0.70 | 22.16 B ZAR | 13.11 | 1.98 ZAR | +28.24% | 1.93% | Khoáng sản phi năng lượng | Bán | |
653.19 M ZAR | 1,594 ZAC | −3.34% | 7.87 K | 0.78 | 2.4 B ZAR | 7.66 | 2.08 ZAR | −16.58% | 3.29% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
628.01 M ZAR | 220 ZAC | +6.80% | 5.6 K | 0.26 | 117.58 M ZAR | 5.59 | 0.39 ZAR | +62.39% | 2.73% | Dịch vụ Phân phối | — | |
618 M ZAR | 1,384 ZAC | −4.62% | 5.27 M | 0.83 | 20.11 B ZAR | — | −0.63 ZAR | −128.47% | 3.62% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
612.45 M ZAR | 491 ZAC | +0.20% | 140.1 K | 5.03 | 890.51 M ZAR | — | −0.11 ZAR | −106.05% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
585.35 M ZAR | 3,134 ZAC | −1.91% | 1.57 M | 0.75 | 26.94 B ZAR | 22.79 | 1.38 ZAR | +19.85% | 1.58% | Bán Lẻ | Mua | |
549.87 M ZAR | 140 ZAC | +1.45% | 688.31 K | 0.66 | 1.93 B ZAR | 41.92 | 0.03 ZAR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
537.67 M ZAR | 677 ZAC | −1.88% | 88.03 K | 1.25 | 1.98 B ZAR | 5.32 | 1.27 ZAR | −4.76% | 7.40% | Vận chuyển | — | |
509.4 M ZAR | 3,070 ZAC | −1.06% | 587.6 K | 2.54 | 16.8 B ZAR | 15.35 | 2.00 ZAR | +15.51% | 3.29% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
494.34 M ZAR | 315 ZAC | 0.00% | 72.91 K | 1.05 | 1.88 B ZAR | — | −0.44 ZAR | −215.83% | 4.76% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
494 M ZAR | 627 ZAC | −1.10% | 54.34 K | 1.96 | 673 M ZAR | 4.81 | 1.30 ZAR | +60.07% | 6.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
493.58 M ZAR | 400 ZAC | +4.17% | 52.93 K | 0.51 | 668.97 M ZAR | 5.09 | 0.79 ZAR | +726.74% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
486.19 M ZAR | 886 ZAC | +0.57% | 33.5 K | 0.21 | 1.12 B ZAR | 7.81 | 1.14 ZAR | +3.18% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
485.51 M ZAR | 6,380 ZAC | +3.42% | 266 K | 4.06 | 6.39 B ZAR | 11.69 | 5.46 ZAR | +19.50% | 4.92% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
480 M ZAR | 754 ZAC | −2.08% | 244.65 K | 0.34 | 7.84 B ZAR | 6.30 | 1.20 ZAR | −18.55% | 9.27% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
469.79 M ZAR | 13,848 ZAC | −0.23% | 57.56 K | 1.31 | 5.33 M ZAR | 15.02 | 9.22 ZAR | +29.61% | 1.59% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
466 M ZAR | 6,339 ZAC | −0.97% | 3.33 M | 3.28 | 29 B ZAR | 21.16 | 3.00 ZAR | +3.19% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
464.5 M ZAR | 8,170 ZAC | −0.39% | 144.45 K | 6.18 | 4.25 B ZAR | 5.82 | 14.03 ZAR | +79.59% | 7.34% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
463.06 M ZAR | 2,796 ZAC | +0.94% | 19.95 K | 0.04 | 4.35 B ZAR | 11.73 | 2.38 ZAR | +16.92% | 7.76% | Tài chính | — | |
415.58 M ZAR | 3,542 ZAC | +0.40% | 38.92 K | 0.94 | 2.97 B ZAR | 11.92 | 2.97 ZAR | +6.50% | 8.99% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
411.6 M ZAR | 8,721 ZAC | −3.49% | 1.11 M | 1.23 | 29.1 B ZAR | 12.29 | 7.09 ZAR | +16.63% | 6.97% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
410.95 M ZAR | 2,697 ZAC | −0.04% | 370 | 0.01 | 557.22 M ZAR | 7.07 | 3.81 ZAR | +18.55% | 5.03% | Dịch vụ Phân phối | — | |
396 M ZAR | 886 ZAC | −1.01% | 1.72 M | 2.75 | 11.87 B ZAR | 11.61 | 0.76 ZAR | +21.16% | 1.41% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
393.33 M ZAR | 117 ZAC | +6.36% | 34.89 K | 0.41 | 2.02 B ZAR | — | −1.26 ZAR | −683.37% | 13.46% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |