Bán Lẻ
Các công ty Thái Lan tham gia một lĩnh vực: bán lẻ
Các công ty Các công ty Thái Lan này hoạt động trong cùng một lĩnh vực là bán lẻ. Mỗi lĩnh vực có các số liệu thống kê chính như giá cổ phiếu, thay đổi hàng ngày và khối lượng giao dịch để giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn. Cho dù bạn đang theo dõi những công ty lớn trong ngành như Depositary Receipt on AMZN Issued by KTB hay đang xem xét những công ty có khối lượng giao dịch lớn như HOME PRODUCT CENTER PLC, danh sách này cung cấp những thông tin chi tiết có giá trị cho bất kỳ chiến lược giao dịch nào. Hãy lọc và so sánh các công ty và dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng chỉ lưu ký | 73.38 T THB | 1.71 THB | +0.59% | 1.42 M | 0.43 | 0.01 | 208.41 THB | +61.08% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 73.38 T THB | 20.3 THB | −2.40% | 421 | 0.09 | 0.10 | 208.41 THB | +61.08% | 0.00% | — |
AAMZN06Depositary Receipt on AMZN Issued by KKPS Chứng chỉ lưu ký | 73.38 T THB | 1.69 THB | −1.74% | 5.3 K | 0.47 | 0.01 | 208.41 THB | +61.08% | 0.00% | — |
CCOSTCO19Depositary Receipt on COSTCO Issued by YUANTA Chứng chỉ lưu ký | 14.41 T THB | 32.50 THB | 0.00% | 205 | 0.04 | 0.06 | 580.10 THB | −2.16% | 0.48% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 9.03 T THB | 10.5 THB | −2.78% | 28.1 K | 1.08 | 0.33 | 31.69 THB | +60.12% | 0.85% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 9.03 T THB | 1.87 THB | −4.10% | 240.8 K | 0.64 | 0.06 | 31.69 THB | +60.12% | 0.85% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 9.03 T THB | 4.62 THB | −2.53% | 10.36 M | 1.75 | 14.27 | 0.32 THB | +70.06% | 1.51% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 3.35 T THB | 10.6 THB | −1.85% | 67.76 K | 3.57 | 34.66 | 0.31 THB | +13.18% | 0.78% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.53 T THB | 5.30 THB | −2.75% | 250.46 K | 0.61 | 0.08 | 69.75 THB | +73.74% | 2.96% | — |
419.96 B THB | 45.00 THB | −3.74% | 30.03 M | 0.93 | 15.46 | 2.91 THB | +29.36% | 2.89% | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 419.96 B THB | 45.00 THB | −3.74% | 30.01 M | 0.93 | 15.46 | 2.91 THB | +29.36% | 2.89% | Sức mua mạnh |
CCPAXTCP AXTRA PUBLIC COMPANY LIMITED | 195 B THB | 17.9 THB | −4.28% | 7.91 M | 0.77 | 17.49 | 1.02 THB | +20.90% | 2.83% | Mua |
CCPAXT.RCP AXTRA PUBLIC COMPANY LIMITED NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 195 B THB | 17.9 THB | −4.28% | 7.91 M | 0.77 | 17.49 | 1.02 THB | +20.89% | 2.83% | — |
MMWG19Depositary Receipt on MWG Issued by YUANTA Chứng chỉ lưu ký | 115.68 B THB | 7.90 THB | −1.25% | 458.98 K | 0.69 | 2.00 | 3.96 THB | +279.77% | 0.79% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 110.97 B THB | 17.4 THB | −5.43% | 25.68 M | 0.48 | 12.64 | 1.38 THB | +3.54% | 3.26% | — |
110.97 B THB | 17.4 THB | −5.43% | 25.68 M | 0.48 | 12.64 | 1.38 THB | +3.54% | 3.26% | Mua | |
93.37 B THB | 6.80 THB | −4.23% | 31.76 M | 1.57 | 13.76 | 0.49 THB | −0.68% | 6.06% | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 93.37 B THB | 6.80 THB | −4.23% | 31.76 M | 1.57 | 13.76 | 0.49 THB | −0.70% | 6.06% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 47.19 B THB | 37.25 THB | +5.67% | 14.67 M | 3.74 | 29.95 | 1.24 THB | −86.22% | 2.98% | — |
47.19 B THB | 37.25 THB | +5.67% | 14.67 M | 3.74 | 29.95 | 1.24 THB | −86.22% | 2.98% | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 46.32 B THB | 18.9 THB | −2.07% | 3.58 M | 0.53 | 12.89 | 1.47 THB | +25.08% | 4.46% | — |
46.32 B THB | 18.9 THB | −2.07% | 3.58 M | 0.53 | 12.89 | 1.47 THB | +25.10% | 4.46% | Sức mua mạnh | |
26.15 B THB | 4.80 THB | −0.83% | 14.56 M | 0.91 | 11.29 | 0.43 THB | −9.66% | 3.67% | Trung lập | |
Chứng chỉ lưu ký | 26.15 B THB | 4.80 THB | −0.83% | 14.56 M | 0.91 | 11.29 | 0.43 THB | −9.66% | 3.67% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 10.6 B THB | 6.25 THB | −1.57% | 1.43 M | 0.55 | 10.94 | 0.57 THB | +3.23% | 5.51% | — |
10.6 B THB | 6.25 THB | −1.57% | 1.44 M | 0.55 | 10.94 | 0.57 THB | +3.23% | 5.51% | Sức mua mạnh | |
IILMINDEX LIVING MALL PCL | 6.51 B THB | 12.7 THB | −1.55% | 90.23 K | 0.88 | 8.53 | 1.49 THB | −1.08% | 7.75% | Sức mua mạnh |
IILM.RINDEX LIVING MALL PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 6.51 B THB | 12.7 THB | −1.55% | 90.2 K | 0.88 | 8.53 | 1.49 THB | −1.08% | 7.75% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 5.51 B THB | 0.88 THB | −4.35% | 16.68 M | 0.27 | — | −1.48 THB | −570.63% | 0.00% | — |
5.51 B THB | 0.88 THB | −4.35% | 16.68 M | 0.27 | — | −1.48 THB | −570.63% | 0.00% | — | |
MMGCMILLENNIUM GROUP CORPORATION (ASIA) | 3.25 B THB | 2.90 THB | 0.00% | 47 K | 0.56 | 15.43 | 0.19 THB | +17.81% | 3.10% | — |
MMGC.RMILLENNIUM GROUP CORPORATION (ASIA) NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 3.25 B THB | 2.90 THB | 0.00% | 47 K | 0.56 | 15.44 | 0.19 THB | +17.74% | 3.10% | — |
AADVICEADVICE IT INFINITE PUBLIC COMPANY L | 3.06 B THB | 4.86 THB | −1.62% | 1.96 M | 1.32 | 12.01 | 0.40 THB | +20.21% | 6.58% | Sức mua mạnh |
AADVICE.RADVICE IT INFINITE PUBLIC COMPANY L NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 3.06 B THB | 4.86 THB | −1.62% | 1.96 M | 1.32 | 12.01 | 0.40 THB | +20.21% | 6.58% | — |
3.02 B THB | 5.45 THB | −0.91% | 188.19 K | 0.60 | 9.79 | 0.56 THB | −17.68% | 12.18% | Sức bán mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 3.02 B THB | 5.45 THB | −0.91% | 188 K | 0.60 | 9.79 | 0.56 THB | −17.67% | 12.18% | — |
2.76 B THB | 2.72 THB | −1.45% | 398.1 K | 2.34 | 8.77 | 0.31 THB | −73.85% | 7.25% | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 2.76 B THB | 2.72 THB | −1.45% | 398.1 K | 2.35 | 8.77 | 0.31 THB | −73.85% | 7.25% | — |
2.05 B THB | 2.52 THB | −1.56% | 122.3 K | 1.51 | 10.55 | 0.24 THB | +16.42% | 3.71% | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 2.05 B THB | 2.52 THB | −1.56% | 122.3 K | 1.51 | 10.55 | 0.24 THB | +16.42% | 3.71% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.27 B THB | 4.28 THB | +1.42% | 20.3 K | 0.17 | 11.82 | 0.36 THB | −38.68% | 7.82% | — |
1.27 B THB | 4.28 THB | +1.42% | 20.31 K | 0.17 | 11.82 | 0.36 THB | −38.68% | 7.82% | Trung lập | |
JJUBILE.RJUBILEE ENTERPRISE PUBLIC CO LTD NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 1.21 B THB | 6.90 THB | −0.72% | 6.9 K | 0.20 | 9.53 | 0.72 THB | −27.79% | 4.75% | — |
JJUBILEJUBILEE ENTERPRISE PUBLIC CO LTD | 1.21 B THB | 6.90 THB | −0.72% | 6.9 K | 0.20 | 9.53 | 0.72 THB | −27.79% | 4.75% | Trung lập |
1.17 B THB | 3.20 THB | 0.00% | 24.4 K | 0.58 | 8.21 | 0.39 THB | +116.19% | 8.13% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 1.17 B THB | 3.20 THB | 0.00% | 24.4 K | 0.58 | 8.21 | 0.39 THB | +116.19% | 8.13% | — |
911.97 M THB | 0.19 THB | +11.76% | 110.85 M | 3.45 | — | −0.03 THB | −605.00% | 0.00% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 911.97 M THB | 0.19 THB | +11.76% | 110.85 M | 3.45 | — | −0.03 THB | −605.00% | 0.00% | — |
864.64 M THB | 0.29 THB | 0.00% | 7.49 M | 0.74 | — | −0.04 THB | −214.49% | 0.00% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 864.64 M THB | 0.29 THB | 0.00% | 7.49 M | 0.74 | — | −0.04 THB | −216.79% | 0.00% | — |
MMITSIBMITSIB LEASING PCL | 754.95 M THB | 0.54 THB | −1.82% | 20.3 K | 0.42 | 33.54 | 0.02 THB | −53.74% | 2.73% | — |
MMITSIB.RMITSIB LEASING PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 754.95 M THB | 0.54 THB | −1.82% | 20.3 K | 0.42 | 33.54 | 0.02 THB | −53.74% | 2.73% | — |
617.17 M THB | 0.13 THB | +8.33% | 2.11 M | 0.65 | — | −0.03 THB | +10.23% | 0.00% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 617.17 M THB | 0.13 THB | +8.33% | 2.1 M | 0.65 | — | −0.03 THB | +10.23% | 0.00% | — |
FFN.RFN FACTORY OUTLET PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 450 M THB | 0.46 THB | +2.22% | 5 K | 0.06 | — | −0.10 THB | +56.77% | 0.00% | — |
FFNFN FACTORY OUTLET PCL | 450 M THB | 0.46 THB | +2.22% | 5 K | 0.06 | — | −0.10 THB | +56.77% | 0.00% | — |
CCHICCHIC REPUBLIC PCL | 380.8 M THB | 0.28 THB | 0.00% | 44.7 K | 0.43 | — | −0.03 THB | −322.07% | 0.00% | — |
CCHIC.RCHIC REPUBLIC PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 380.8 M THB | 0.28 THB | 0.00% | 44.7 K | 0.43 | — | −0.03 THB | −322.07% | 0.00% | — |
IITTHIITTHIRIT NICE CORPORATION PCL | 372.6 M THB | 1.39 THB | +0.72% | 1.3 K | 0.04 | 12.75 | 0.11 THB | +4.91% | 7.25% | — |
IITTHI.RITTHIRIT NICE CORPORATION PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 372.6 M THB | 1.39 THB | +0.72% | 1.3 K | 0.04 | 12.75 | 0.11 THB | +4.91% | 7.25% | — |
NNCNEW CITY(BANGKOK)CO | 338.55 M THB | 2.24 THB | +0.90% | 12.96 K | 0.37 | 75.42 | 0.03 THB | −91.23% | 0.44% | — |
NNC.RNEW CITY(BANGKOK)CO NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 338.55 M THB | 2.24 THB | +0.90% | 12.8 K | 0.37 | 75.42 | 0.03 THB | −91.23% | 0.44% | — |
MMOTHERMOTHER MARKETING PCL | 334.62 M THB | 1.14 THB | −2.56% | 7.45 M | 0.31 | — | — | — | 0.00% | — |
BB52B-52 CAPITAL PCL | 211.32 M THB | 0.22 THB | +4.76% | 3.3 K | 0.05 | — | −0.11 THB | −160.52% | 0.00% | — |
BB52.RB-52 CAPITAL PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 211.32 M THB | 0.22 THB | +4.76% | 3.3 K | 0.05 | — | −0.11 THB | −160.52% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 184.85 M THB | 0.30 THB | −3.23% | 2.26 M | 0.77 | — | −0.09 THB | −175.04% | 32.26% | — |
184.85 M THB | 0.30 THB | −3.23% | 2.26 M | 0.77 | — | −0.09 THB | −175.04% | 32.26% | — | |
BBTNC.RBOUTIQUE NEWCITY CO NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 166.8 M THB | 12.0 THB | −13.67% | 700 | 0.45 | 16.36 | 0.73 THB | −34.57% | 1.44% | — |
BBTNCBOUTIQUE NEWCITY CO | 166.8 M THB | 12.0 THB | −13.67% | 700 | 0.45 | 16.36 | 0.73 THB | −34.57% | 1.44% | — |
166.63 M THB | 0.68 THB | −1.45% | 169.1 K | 1.72 | 15.81 | 0.04 THB | +21,400.00% | 3.62% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 166.63 M THB | 0.68 THB | −1.45% | 169.1 K | 1.72 | 15.81 | 0.04 THB | +21,400.00% | 3.62% | — |
BBGT.RBGT CORP PUBLIC CO LTD NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 127.23 M THB | 0.35 THB | 0.00% | 30.6 K | 0.45 | — | −0.00 THB | +97.50% | 0.00% | — |
BBGTBGT CORP PUBLIC CO LTD | 127.23 M THB | 0.35 THB | 0.00% | 30.6 K | 0.45 | — | −0.00 THB | +97.50% | 0.00% | — |
MMOTHER.RMOTHER MARKETING PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | — | 1.14 THB | −2.56% | 7.45 M | 0.31 | — | — | — | 0.00% | — |