Bán Lẻ
Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ tham gia một lĩnh vực: bán lẻ
Các công ty Các công ty Thổ Nhĩ Kỳ này hoạt động trong cùng một lĩnh vực là bán lẻ. Mỗi lĩnh vực có các số liệu thống kê chính như giá cổ phiếu, thay đổi hàng ngày và khối lượng giao dịch để giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn. Cho dù bạn đang theo dõi những công ty lớn trong ngành như BIM MAGAZALAR hay đang xem xét những công ty có khối lượng giao dịch lớn như TEKNOSA IC VE DIS TICARET, danh sách này cung cấp những thông tin chi tiết có giá trị cho bất kỳ chiến lược giao dịch nào. Hãy lọc và so sánh các công ty và dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300.43 B TRY | 495.0 TRY | −2.08% | 6.75 M | 1.44 | 18.09 | 27.36 TRY | −9.07% | 1.98% | Sức mua mạnh | |
87.98 B TRY | 475.75 TRY | −3.69% | 2.16 M | 1.58 | 14.60 | 32.59 TRY | −38.97% | 1.98% | Sức mua mạnh | |
38.07 B TRY | 14.64 TRY | −0.27% | 16.3 M | 1.35 | 13.85 | 1.06 TRY | +453.03% | 0.34% | Sức mua mạnh | |
35.22 B TRY | 175.8 TRY | −1.18% | 1.49 M | 1.01 | 8.64 | 20.36 TRY | −77.35% | 20.95% | Mua | |
20.14 B TRY | 32.66 TRY | −3.77% | 8.95 M | 1.24 | — | −0.50 TRY | −107.38% | 7.45% | Mua | |
9.93 B TRY | 75.40 TRY | −2.96% | 223.55 K | 1.23 | — | −21.53 TRY | −328.48% | 0.00% | — | |
8.18 B TRY | 28.30 TRY | −5.54% | 2.66 M | 0.80 | — | — | — | 0.00% | — | |
8.15 B TRY | 14.00 TRY | −3.85% | 6.03 M | 0.92 | 89.34 | 0.16 TRY | −65.02% | 0.69% | — | |
6.89 B TRY | 42.80 TRY | −0.65% | 810.03 K | 1.28 | 1,296.97 | 0.03 TRY | — | 1.16% | Sức mua mạnh | |
4.56 B TRY | 21.34 TRY | −5.91% | 11.06 M | 1.67 | — | −8.32 TRY | −427.35% | 0.00% | Sức mua mạnh | |
2.97 B TRY | 11.80 TRY | −5.30% | 1.6 M | 0.62 | 8.60 | 1.37 TRY | −7.85% | 0.00% | — | |
2.5 B TRY | 16.15 TRY | −3.64% | 1.64 M | 0.93 | 8.99 | 1.80 TRY | +182.05% | 3.58% | — | |
2.09 B TRY | 19.78 TRY | −5.86% | 1.76 M | 0.99 | — | −0.22 TRY | −128.35% | 0.53% | — | |
2 B TRY | 27.40 TRY | −4.20% | 1.66 M | 0.79 | 6.09 | 4.50 TRY | — | 0.00% | — | |
1.99 B TRY | 23.86 TRY | −3.56% | 355.1 K | 1.38 | — | −20.61 TRY | −1,814.13% | 0.00% | — | |
586.38 M TRY | 8.80 TRY | +10.00% | 1.44 M | 11.24 | — | −3.24 TRY | −372.32% | 0.00% | — |