Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: các ngân hàng lớn

Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành các ngân hàng lớn. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như JP Morgan Chase & Co. hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như Banco Bradesco Sa. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
JPMJP Morgan Chase & Co.
736.32 B USD264.95 USD−1.23%7.1 M0.9413.0020.37 USD+23.02%1.91%Tài chính
Mua
BACBank of America Corporation
332.08 B USD44.09 USD−1.19%43.28 M1.1713.163.35 USD+15.67%2.31%Tài chính
Sức mua mạnh
WFCWells Fargo & Company
235.47 B USD72.36 USD−2.23%21.17 M1.3113.005.57 USD+16.11%2.21%Tài chính
Mua
HSBCHSBC Holdings, plc.
Chứng chỉ lưu ký
206.65 B USD59.18 USD−1.65%2.05 M1.7110.965.40 USD−6.68%5.54%Tài chính
Mua
RYRoyal Bank Of Canada
180.16 B USD127.75 USD−0.83%783.78 K0.8414.039.11 USD+15.31%3.34%Tài chính
Mua
HDBHDFC Bank Limited
Chứng chỉ lưu ký
171.35 B USD73.93 USD−2.57%2.96 M1.3822.563.28 USD+0.56%0.80%Tài chính
Sức mua mạnh
MUFGMitsubishi UFJ Financial Group, Inc.
Chứng chỉ lưu ký
152.39 B USD13.61 USD−0.87%3.46 M0.7112.961.05 USD+21.07%1.73%Tài chính
Mua
CCitigroup, Inc.
142.62 B USD76.36 USD−2.39%11.99 M1.1612.066.33 USD+87.00%2.93%Tài chính
Mua
TDToronto Dominion Bank (The)
124.02 B USD70.80 USD+0.03%1.91 M1.1510.136.99 USD+61.75%4.30%Tài chính
Mua
COFCapital One Financial Corporation
123.44 B USD192.83 USD−2.45%3.41 M0.8716.1911.91 USD−6.73%1.24%Tài chính
Mua
SANBanco Santander, S.A. Sponsored
Chứng chỉ lưu ký
120.19 B USD7.95 USD−1.73%9.11 M1.849.140.87 USD+17.57%2.12%Tài chính
Mua
SMFGSumitomo Mitsui Financial Group Inc Unsponsored
Chứng chỉ lưu ký
96.47 B USD15.07 USD−0.59%1.39 M0.9712.701.19 USD+18.23%2.19%Tài chính
Mua
BBVABanco Bilbao Vizcaya Argentaria S.A.
Chứng chỉ lưu ký
86.29 B USD15.08 USD−1.50%4.36 M1.577.801.93 USD+26.26%4.16%Tài chính
Mua
BMOBank Of Montreal
77.23 B USD106.95 USD−1.31%396.76 K0.8213.717.80 USD+32.41%4.32%Tài chính
Trung lập
PNCPNC Financial Services Group, Inc. (The)
68.58 B USD173.37 USD−2.46%1.73 M0.9012.2414.16 USD+18.98%3.69%Tài chính
Mua
MFGMizuho Financial Group, Inc. Sponosred
Chứng chỉ lưu ký
68.05 B USD5.50 USD−1.08%2.39 M1.1611.970.46 USD+22.77%3.04%Tài chính
Mua
BNSBank Nova Scotia Halifax Pfd 3
67.65 B USD54.31 USD0.00%2.2 M1.1015.703.46 USD−20.56%5.75%Tài chính
Trung lập
ITUBItau Unibanco Banco Holding SA
Chứng chỉ lưu ký
66.26 B USD6.56 USD−0.76%28.32 M1.029.410.70 USD+4.99%5.29%Tài chính
Sức mua mạnh
INGING Group, N.V.
Chứng chỉ lưu ký
64.79 B USD20.80 USD−1.75%3.98 M2.074.84%Tài chính
Mua
LYGLloyds Banking Group Plc
Chứng chỉ lưu ký
62.5 B USD4.19 USD−0.71%17.74 M1.113.71%Tài chính
Mua
NWGNatWest Group plc
Chứng chỉ lưu ký
56.48 B USD14.00 USD−1.27%4.04 M0.919.431.48 USD+31.55%3.83%Tài chính
Mua
BBDBanco Bradesco Sa
Chứng chỉ lưu ký
29.07 B USD2.98 USD−0.67%53.65 M1.129.460.32 USD+27.43%1.00%Tài chính
Mua
BBDOBanco Bradesco Sa
Chứng chỉ lưu ký
29.07 B USD2.59 USD−2.26%62.17 K0.788.120.32 USD+28.44%1.05%Tài chính
HBANHuntington Bancshares Incorporated
22.6 B USD15.51 USD−2.82%36.22 M1.2611.961.30 USD+17.08%4.00%Tài chính
Mua
SHGShinhan Financial Group Co Ltd
Chứng chỉ lưu ký
21.38 B USD43.38 USD−0.53%92.72 K0.496.856.33 USD+4.50%3.01%Tài chính
Sức mua mạnh
BSBRBanco Santander Brasil SA
Chứng chỉ lưu ký
20.13 B USD5.41 USD+0.56%371.96 K0.8416.800.32 USD+25.28%3.82%Tài chính
Mua
RFRegions Financial Corporation
19.34 B USD21.51 USD−2.58%10.9 M1.2310.382.07 USD+11.82%4.60%Tài chính
Mua
CFGCitizens Financial Group, Inc.
17.49 B USD40.33 USD−2.04%4.46 M0.8212.843.14 USD+13.49%4.17%Tài chính
Mua
BAPCredicorp Ltd.
17.28 B USD217.30 USD−0.54%203.49 K0.4711.2019.41 USD+15.29%4.99%Tài chính
Mua
KEYKeyCorp
17.15 B USD15.65 USD−2.86%13.46 M1.18−0.17 USD−121.12%5.24%Tài chính
Mua
BCHBanco De Chile
Chứng chỉ lưu ký
15.4 B USD30.42 USD−2.28%249.15 K0.8011.762.59 USD−10.73%5.16%Tài chính
Trung lập
WFWoori Financial Group Inc.
Chứng chỉ lưu ký
11.16 B USD44.89 USD−0.82%43.65 K0.875.657.95 USD+13.17%4.67%Tài chính
Mua
UMBFUMB Financial Corporation
7.64 B USD100.70 USD−2.34%410.88 K0.8212.667.95 USD+5.54%1.57%Tài chính
Mua
ONBOld National Bancorp
7.55 B USD20.42 USD−2.58%2.59 M1.0911.881.72 USD−7.05%2.74%Tài chính
Mua
CMAComerica Incorporated
7.23 B USD54.99 USD−4.38%1.68 M1.3210.425.28 USD+4.62%5.16%Tài chính
Trung lập
ZIONZions Bancorporation N.A.
7 B USD47.43 USD−2.65%1.09 M0.979.245.13 USD+28.88%3.58%Tài chính
Trung lập
BOKFBOK Financial Corporation
6 B USD93.40 USD−2.77%241.85 K1.1610.728.72 USD+26.56%2.42%Tài chính
Trung lập
CADECadence Bank
5.48 B USD30.01 USD−3.69%1.06 M1.0910.512.86 USD−8.45%3.42%Tài chính
Mua
FFINFirst Financial Bankshares, Inc.
5.09 B USD35.56 USD−3.00%484.93 K0.9322.011.62 USD+15.68%2.02%Tài chính
Trung lập
FNBF.N.B. Corporation
4.9 B USD13.62 USD−2.51%2.99 M1.2210.741.27 USD+2.60%3.52%Tài chính
Sức mua mạnh
BMABanco Macro S.A.
Chứng chỉ lưu ký
4.79 B USD74.19 USD−4.81%353.39 K0.841,083.070.07 USD−99.74%10.92%Tài chính
Mua
VLYValley National Bancorp
4.78 B USD8.53 USD−4.37%12.04 M1.2612.430.69 USD−19.02%5.16%Tài chính
Mua
AXAxos Financial, Inc.
3.95 B USD70.05 USD−3.50%551 K1.799.547.34 USD−0.43%0.00%Tài chính
Mua
ASBAssociated Banc-Corp
3.78 B USD22.82 USD−2.77%1.38 M1.4526.790.85 USD−12.98%3.94%Tài chính
Trung lập
BBARBanco BBVA Argentina S.A.
Chứng chỉ lưu ký
3.69 B USD17.92 USD−4.48%749.66 K0.809.421.90 USD+0.18%8.97%Tài chính
Mua
TCBITexas Capital Bancshares, Inc.
3.46 B USD75.36 USD−1.68%455.9 K0.9743.521.73 USD−47.49%0.00%Tài chính
Trung lập
AVALGrupo Aval Acciones y Valores S.A.
Chứng chỉ lưu ký
3.33 B USD2.91 USD+3.56%400.85 K4.4510.300.28 USD+225.72%3.20%Tài chính
Trung lập
FULTFulton Financial Corporation
3.12 B USD17.16 USD−1.89%1.32 M1.6210.081.70 USD+5.58%4.08%Tài chính
Trung lập
INTRInter & Co. Inc.
3.1 B USD7.06 USD−0.84%847.83 K0.4517.190.41 USD+75.96%0.00%Tài chính
Mua
CBUCommunity Financial System, Inc.
2.91 B USD55.13 USD−3.47%170.81 K1.1215.303.60 USD+12.86%3.32%Tài chính
Mua
DAVEDave Inc.
2.78 B USD208.24 USD−12.60%1.11 M2.7457.293.63 USD0.00%Tài chính
Sức mua mạnh
PRKPark National Corporation
2.55 B USD157.43 USD−3.34%43.48 K0.8916.169.74 USD+23.21%2.71%Tài chính
Trung lập
BKUBankUnited, Inc.
2.54 B USD33.75 USD−2.79%567.85 K0.8710.503.21 USD+39.06%3.50%Tài chính
Trung lập
SFNCSimmons First National Corporation
2.31 B USD18.34 USD−3.42%660.72 K1.3315.821.16 USD−12.92%5.75%Tài chính
Trung lập
WAFDWaFd, Inc.
2.25 B USD28.07 USD−2.50%468.15 K1.2910.642.64 USD+0.09%3.78%Tài chính
Trung lập
NBTBNBT Bancorp Inc.
2.13 B USD40.76 USD−2.91%187.46 K1.1013.483.02 USD+16.51%3.29%Tài chính
Mua
FRMEFirst Merchants Corporation
2.1 B USD35.98 USD−2.84%289.13 K1.2210.133.55 USD+2.59%3.89%Tài chính
Mua
FBKFB Financial Corporation
1.98 B USD43.21 USD−0.80%282.53 K1.8315.882.72 USD+14.11%1.67%Tài chính
Mua
OFGOFG Bancorp
1.84 B USD41.00 USD−1.56%310.09 K1.589.814.18 USD+6.86%2.56%Tài chính
Mua
CASHPathward Financial, Inc.
1.77 B USD74.37 USD−2.05%143.04 K0.9810.057.40 USD+11.10%0.27%Tài chính
Mua
NICNicolet Bankshares Inc.
1.77 B USD117.18 USD−1.39%75.92 K1.2314.138.29 USD+27.73%0.96%Tài chính
Mua
CHCOCity Holding Company
1.69 B USD116.69 USD−1.65%83.15 K1.4014.647.97 USD+0.25%2.64%Tài chính
Trung lập
BLXBanco Latinoamericano de Comercio Exterior, S.A.
1.46 B USD41.60 USD−0.22%94.89 K1.127.425.60 USD+13.48%5.41%Tài chính
Sức mua mạnh
STELStellar Bancorp, Inc.
1.38 B USD26.89 USD−2.18%263.92 K1.2112.382.17 USD−2.97%2.01%Tài chính
Trung lập
HOPEHope Bancorp, Inc.
1.3 B USD10.13 USD−2.97%664.05 K0.9612.940.78 USD−21.67%5.53%Tài chính
Trung lập
LCLendingClub Corporation
1.19 B USD10.46 USD−4.82%1.23 M1.1223.530.44 USD+29.77%0.00%Tài chính
Sức mua mạnh
QCRHQCR Holdings, Inc.
1.1 B USD64.74 USD−2.78%89.21 K1.299.746.65 USD−0.93%0.37%Tài chính
Sức mua mạnh
SUPVGrupo Supervielle S.A.
Chứng chỉ lưu ký
1.04 B USD11.36 USD−5.96%1.23 M0.8813.940.81 USD−61.41%1.65%Tài chính
Sức mua mạnh
FSUNFirstSun Capital Bancorp
928.8 M USD33.37 USD−3.55%67.1 K0.9610.833.08 USD−11.79%0.00%Tài chính
Sức mua mạnh
ESQEsquire Financial Holdings, Inc.
771.94 M USD91.23 USD−0.73%115.26 K1.1517.285.28 USD+13.58%0.71%Tài chính
Mua
OSBCOld Second Bancorp, Inc.
751.09 M USD16.67 USD−2.46%187.2 K1.059.091.83 USD−6.81%1.38%Tài chính
Sức mua mạnh
AMTBAmerant Bancorp Inc.
711.51 M USD17.01 USD−3.63%109.57 K0.49−0.60 USD−188.48%2.12%Tài chính
Mua
CACCamden National Corporation
654.11 M USD38.70 USD−3.06%68.03 K1.3212.313.14 USD+4.67%4.34%Tài chính
Trung lập
THFFFirst Financial Corporation
606.99 M USD51.22 USD−2.97%50.38 K1.1311.064.63 USD−1.03%3.75%Tài chính
Mua
ALRSAlerus Financial Corporation
531.41 M USD20.95 USD−2.87%69.7 K1.1117.331.21 USD+144.73%3.82%Tài chính
Mua
CBNKCapital Bancorp, Inc.
522.94 M USD31.57 USD−2.65%62.37 K1.1312.702.49 USD+6.43%1.27%Tài chính
Mua
FMNBFarmers National Banc Corp.
487.07 M USD12.94 USD−4.01%91.76 K0.9410.071.29 USD−11.10%5.26%Tài chính
Trung lập
AROWArrow Financial Corporation
422.22 M USD25.32 USD−3.17%44.44 K1.1314.921.70 USD−1.20%4.38%Tài chính
Trung lập
NECBNorthEast Community Bancorp, Inc.
310.9 M USD22.17 USD−3.48%23.45 K0.916.333.50 USD+8.29%2.71%Tài chính
BRBSBlue Ridge Bankshares, Inc.
303.62 M USD3.33 USD−2.92%260.01 K1.48−0.49 USD+86.54%0.00%Tài chính
FNLCFirst Bancorp, Inc (ME)
266.62 M USD23.80 USD−3.02%13.35 K1.029.462.52 USD+1.32%6.05%Tài chính
OPOFOld Point Financial Corporation
200.27 M USD39.23 USD−0.46%9.36 K0.7720.021.96 USD+55.04%1.43%Tài chính
LCNBLCNB Corporation
200.19 M USD14.13 USD−3.15%14.88 K1.0912.371.14 USD+25.55%6.23%Tài chính
Trung lập
CBNAChain Bridge Bancorp, Inc.
166.87 M USD25.43 USD−0.16%5.28 K0.327.293.49 USD0.00%Tài chính
Mua
NKSHNational Bankshares, Inc.
164.56 M USD25.86 USD−2.75%9.67 K0.6118.971.36 USD−39.79%5.84%Tài chính
Sức mua mạnh
LARKLandmark Bancorp Inc.
160.01 M USD27.69 USD−2.02%14.19 K1.3010.732.58 USD+27.37%2.96%Tài chính
RMBIRichmond Mutual Bancorporation, Inc.
142.06 M USD13.65 USD+0.89%37.33 K0.6015.490.88 USD+1.79%4.18%Tài chính