Những bên dẫn đầu trong ngành thực phẩm thế giới

Danh sách sau bao gồm các công ty thực phẩm lớn nhất thế giới: nhà bán lẻ thực phẩm, nhà phân phối, công ty cung cấp cá, thịt, sữa, kẹo và các món ăn khác. Kiểm tra số liệu thống kê của các công ty này để đưa ra quyết định tốt hơn.
Chọn quốc gia hoặc khu vực
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
WMTWalmart Inc.
Hoa Kỳ756.78 B USD94.83 USD−1.01%1.0740.682.33 USD−0.42%0.92%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
NESNNESTLE N
Thụy Sĩ265.49 B USD85.44 CHF+0.33%0.9320.364.62 USD−0.79%3.58%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
PEPPepsiCo, Inc.
Hoa Kỳ181.39 B USD132.30 USD+1.85%1.3219.456.80 USD+2.36%4.17%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MDLZMondelez International, Inc.
Hoa Kỳ88.2 B USD68.12 USD+1.75%0.9725.322.69 USD−14.45%2.74%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
8001ITOCHU CORP
Nhật Bản74.81 B USD7,305 JPY−1.03%0.7511.874.10 USD+11.34%2.68%Dịch vụ Phân phối
Mua
LLOBLAWS COMPANIES LIMITED
Canada48.58 B USD223.52 CAD+1.06%0.5031.075.00 USD+7.10%0.93%Bán Lẻ
Mua
GIVNGIVAUDAN N
Thụy Sĩ47.51 B USD4,171 CHF−0.07%0.9335.46129.52 USD+21.93%1.68%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
KRKroger Company (The)
Hoa Kỳ43.32 B USD65.06 USD+0.68%0.7117.693.68 USD+24.23%1.98%Bán Lẻ
Mua
3382SEVEN & I HOLDINGS CO LTD
Nhật Bản39.75 B USD2,168.0 JPY−0.78%0.8932.550.44 USD−21.51%1.82%Bán Lẻ
Trung lập
LISNLINDT N
Thụy Sĩ37.64 B USD132,200 CHF+1.23%0.5845.623,190.64 USD+1.35%1.15%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
SYYSysco Corporation
Hoa Kỳ36.55 B USD75.39 USD+0.87%0.8319.503.87 USD−5.77%2.73%Dịch vụ Phân phối
Mua
HSYThe Hershey Company
Hoa Kỳ34.87 B USD172.12 USD+2.42%1.5521.238.11 USD−19.69%3.26%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
TSCOTESCO ORD GBP0.0633333Anh Quốc34.52 B USD391.6 GBX+1.64%1.3016.660.30 USD+136.66%3.56%Bán Lẻ
Mua
603288FOSHAN HAITIAN FLAVOURING AND FOOD
Trung Quốc32.34 B USD40.89 CNY−0.97%1.0634.210.16 USD+13.85%1.58%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
KHCThe Kraft Heinz Company
Hoa Kỳ31.32 B USD26.46 USD+0.15%0.6211.992.21 USD−3.72%6.06%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
GISGeneral Mills, Inc.
Hoa Kỳ29.98 B USD54.74 USD+0.94%0.8912.024.55 USD+4.47%4.43%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
KKellanova
Hoa Kỳ27.83 B USD80.22 USD−1.70%4.0220.213.97 USD+48.69%2.78%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
NESTLEINDNESTLE INDIA LTDẤn Độ27.2 B USD2,367.10 INR−0.78%0.1771.150.39 USD+1.95%0.70%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
2097MIXUE GROUP
Trung Quốc25.82 B USD532.0 HKD−0.19%0.390.00%Bán Lẻ
Mua
WOWWOOLWORTHS GROUP LIMITED
Nước Úc25.53 B USD32.05 AUD−0.36%0.3624.080.82 USD2.99%Bán Lẻ
Trung lập
8267AEON CO LTD
Nhật Bản25.48 B USD4,486 JPY+4.72%2.64133.670.22 USD−35.73%0.94%Bán Lẻ
Trung lập
2802AJINOMOTO CO INC
Nhật Bản25.38 B USD3,601 JPY−1.18%0.82−0.08 USD−114.09%1.10%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
WNGEORGE WESTON LTD
Canada25.07 B USD268.84 CAD+1.60%0.6630.746.08 USD−7.23%1.24%Bán Lẻ
Mua
300999YIHAI KERRY ARAW.H
Trung Quốc22.75 B USD29.73 CNY−1.23%1.2261.960.07 USD−9.56%0.37%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
MKCMcCormick & Company, Incorporated
Hoa Kỳ20.33 B USD75.81 USD+0.24%0.8226.022.91 USD+11.07%2.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
IFFInternational Flavors & Fragrances, Inc.
Hoa Kỳ20.05 B USD78.37 USD+0.05%0.80−3.26 USD+66.66%2.04%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ABFASSOCIATED BRITISH FOODS PLC ORD 5 15/22PAnh Quốc19.76 B USD2,045 GBX+0.84%0.6611.532.23 USD+14.68%3.11%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
TSNTyson Foods, Inc.
Hoa Kỳ19.44 B USD55.67 USD+0.54%0.7021.202.63 USD3.59%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
COLCOLES GROUP LIMITED.
Nước Úc19.06 B USD22.22 AUD+1.07%0.2926.920.51 USD+4.02%3.12%Bán Lẻ
Trung lập
KRZKerry Group PLC
Ireland18.53 B USD97.45 EUR+0.10%0.8923.904.22 USD−0.52%1.31%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
USFDUS Foods Holding Corp.
Hoa Kỳ17.74 B USD76.66 USD+0.88%0.9035.222.18 USD+7.23%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
HRLHormel Foods Corporation
Hoa Kỳ17.07 B USD31.05 USD+0.39%0.5522.841.36 USD−2.77%3.70%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MRUMETRO INC
Canada16.72 B USD104.76 CAD+0.71%0.7523.533.09 USD+4.42%1.36%Bán Lẻ
Trung lập
BRITANNIABRITANNIA INDUSTRIES LTDẤn Độ15.86 B USD5,537.00 INR−0.58%0.2261.211.06 USD+1.82%1.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
JMTJ.MARTINS,SGPS
Bồ Đào Nha15.66 B USD21.58 EUR+0.47%0.6421.561.08 USD−11.91%2.75%Bán Lẻ
Mua
SFMSprouts Farmers Market, Inc.
Hoa Kỳ15.37 B USD157.04 USD−1.79%1.5135.364.44 USD+53.46%0.00%Bán Lẻ
Mua
1216UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP
Đài Loan15.15 B USD79.9 TWD+0.88%0.4622.450.11 USD+7.53%3.81%Bán Lẻ
Mua
DNPDINOPL
Ba Lan13.95 B USD513.8 PLN−2.06%0.8133.124.00 USD+6.37%0.00%Bán Lẻ
Trung lập
NUTRESAGRUPO NUTRESA S.A.
Colombia13.92 B USD126,740 COP0.00%0.0074.010.41 USD+34.73%1.07%Hàng tiêu dùng không lâu bền
2280ALMARAI CO.
Saudi Arabia13.3 B USD49.90 SAR−0.10%0.8721.220.63 USD+11.67%4.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
CPALLCP ALL PUBLIC COMPANY LIMITED
Thái Lan13.03 B USD45.50 THB−2.67%0.3215.630.09 USD+29.36%2.87%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
TATACONSUMTATA CONSUMER PRODUCT LTDẤn Độ12.74 B USD1,073.60 INR−1.06%0.1682.000.15 USD+7.50%0.75%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ACIAlbertsons Companies, Inc.
Hoa Kỳ12.32 B USD21.40 USD+0.61%0.8713.021.64 USD−26.29%2.54%Bán Lẻ
Mua
288WH GROUP LIMITED
Hồng Kông12.29 B USD7.52 HKD−0.66%0.417.670.13 USD+155.31%6.65%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
000895HENAN SHUANG INVE
Trung Quốc12.02 B USD24.67 CNY−0.76%0.7017.610.19 USD+0.38%5.66%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BIMBO/AGRUPO BIMBO SAB DE CV
Mexico11.9 B USD51.64 MXN+1.73%0.4018.840.13 USD−12.22%1.97%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
BROSDutch Bros Inc.
Hoa Kỳ11.74 B USD71.40 USD−0.10%0.69185.360.39 USD+109.46%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
ORKORKLA ASA
Na Uy11.03 B USD110.3 NOK0.00%0.8317.290.61 USD+18.12%3.63%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
PANIPANTAI INDAH KAPUK DUA TBK
Indonesia11.01 B USD10,825 IDR−0.69%0.26322.770.00 USD+133.34%0.04%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
CAGConAgra Brands, Inc.
Hoa Kỳ10.64 B USD22.28 USD−0.40%1.4332.600.68 USD−65.55%6.26%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
SJMThe J.M. Smucker Company
Hoa Kỳ10.36 B USD97.37 USD+1.56%1.26−11.57 USD−262.06%4.51%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MOWIMOWI ASA
Na Uy9.98 B USD190.4 NOK−0.99%0.6525.760.70 USD+1.90%3.59%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CPBThe Campbell's Company
Hoa Kỳ9.93 B USD33.32 USD−0.24%0.9922.021.51 USD−38.73%4.55%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
LKNCYLuckin Coffee Inc.
Chứng chỉ lưu ký
Trung Quốc9.52 B USD36.04 USD+7.23%1.3523.401.54 USD+58.53%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
KESKOAKESKO CORPORATION A
Phần Lan9.47 B USD20.35 EUR+0.25%0.5121.350.99 USD−23.53%4.88%Bán Lẻ
Mua
SFDSmithfield Foods, Inc.
Hoa Kỳ9.4 B USD23.90 USD+1.23%1.300.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
2912PRESIDENT CHAIN STORE CORP
Đài Loan9.13 B USD260.0 TWD−0.38%0.9123.540.33 USD+7.01%3.47%Bán Lẻ
Mua
INGRIngredion Incorporated
Hoa Kỳ8.97 B USD139.44 USD+0.85%0.9114.729.47 USD−5.13%2.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
2319CHINA MENGNIU DAIRY CO
Hồng Kông8.94 B USD17.50 HKD−1.69%0.59638.690.00 USD−97.97%2.99%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
EMP.AEMPIRE CO
Canada8.8 B USD52.20 CAD+1.38%0.9518.581.93 USD−6.95%1.55%Bán Lẻ
Mua
2801KIKKOMAN CORP
Nhật Bản8.78 B USD1,276.0 JPY−2.33%0.9019.630.43 USD+9.77%1.92%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
SBRYSAINSBURY(J) ORD GBP0.28571428Anh Quốc8.75 B USD283.8 GBX+0.50%0.7219.360.18 USD+156.29%4.64%Bán Lẻ
Mua
SHPSHOPRITE HOLDINGS LTDNam Phi8.55 B USD27,678 ZAC−1.01%0.9722.780.64 USD2.61%Bán Lẻ
Mua
LOTBLOTUS BAKERIES
Bỉ8.29 B USD8,710 EUR−0.68%0.5946.42194.26 USD+17.94%0.61%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
SAPSAPUTO GROUP INC
Canada8.27 B USD27.47 CAD+1.44%1.30−0.29 USD−165.99%2.79%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
LWLamb Weston Holdings, Inc.
Hoa Kỳ7.94 B USD56.28 USD+0.91%0.6322.072.55 USD−65.92%2.62%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
151WANT WANT CHINA HOLDINGS LTD
Hồng Kông7.79 B USD5.18 HKD+0.39%0.1213.710.05 USD+15.29%4.97%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
BIMASBIM MAGAZALAR
Thổ Nhĩ Kỳ7.7 B USD505.5 TRY−2.60%1.1818.470.71 USD−9.07%1.93%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
ICBPINDOFOOD CBP SUKSES MAKMUR TBK PT
Indonesia7.61 B USD10,575 IDR−0.94%0.2616.700.04 USD+37.04%1.87%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
11364GUMING HOLDINGS LTD
Trung Quốc7.6 B USD24.15 HKD−1.02%0.370.00%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
AAKAAK AB
Thụy Điển7.28 B USD265.6 SEK0.00%0.7519.591.35 USD+9.47%1.88%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CHDRAUI/BGRUPO COMERCIAL CHEDRAUI SAB DE CV
Mexico7.24 B USD143.82 MXN+0.83%0.4121.780.32 USD−20.99%0.73%Bán Lẻ
Mua
3038KOBE BUSSAN CO LTD
Nhật Bản6.95 B USD4,522 JPY−0.62%1.0843.060.73 USD−1.88%0.51%Bán Lẻ
Trung lập
2267YAKULT HONSHA CO
Nhật Bản6.63 B USD2,885.5 JPY−1.49%0.6919.181.00 USD−8.39%2.20%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Bán
003230SAMYANG FOOD
Hàn Quốc6.59 B USD1,197,000 KRW+0.42%0.3629.3127.57 USD+78.71%0.28%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
6186CHINA FEIHE LTD
Trung Quốc6.59 B USD5.55 HKD−2.29%0.5612.990.05 USD+3.39%5.46%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
2875TOYO SUISAN KAISHA
Nhật Bản6.44 B USD9,280 JPY+0.92%0.6314.804.18 USD+15.04%2.21%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BRFS3BRF SA ON NM
Nước Brazil6.42 B USD20.69 BRL−3.14%1.558.860.41 USD3.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
GRUMA/BGRUMA SAB DE CV
Mexico6.4 B USD332.66 MXN+1.82%0.5211.461.42 USD+40.37%1.54%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
POSTPost Holdings, Inc.
Hoa Kỳ6.33 B USD113.62 USD+1.29%1.7120.505.54 USD+9.51%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
AMRTSUMBER ALFARIA TRIJAYA TBK
Indonesia6.28 B USD2,420 IDR−2.42%0.1331.080.00 USD−8.11%1.16%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
AXFOAXFOOD AB
Thụy Điển6.25 B USD277.0 SEK+1.21%1.3828.820.95 USD−14.71%3.20%Bán Lẻ
Trung lập
CCPAXTCP AXTRA PUBLIC COMPANY LIMITED
Thái Lan6.18 B USD18.2 THB−2.67%0.3417.780.03 USD+20.90%2.76%Bán Lẻ
Mua
2897NISSIN FOODS HOLDINGS CO. LTD.
Nhật Bản6.13 B USD2,930.0 JPY−1.76%0.8915.991.22 USD+3.49%2.35%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2269MEIJI HOLDINGS CO LTD
Nhật Bản6.12 B USD3,213 JPY−0.06%0.6117.251.24 USD+2.51%3.13%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
601933YONGHUI SUPERSTORES CO LTD
Trung Quốc5.99 B USD4.87 CNY−2.01%0.670.00%Bán Lẻ
Mua
BARNBARRY CALLEBAUT N
Thụy Sĩ5.96 B USD869.0 CHF−1.42%0.7533.1729.00 USD−49.84%3.29%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ZABZABKA
Luxembourg5.94 B USD21.46 PLN−2.01%0.460.00%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
COLRCOLRUYT GROUP N.V.
Bỉ5.51 B USD39.48 EUR+0.61%0.7914.173.10 USD−64.95%2.46%Bán Lẻ
Trung lập
EMMNEMMI N
Thụy Sĩ5.49 B USD831 CHF−0.12%0.9120.1845.34 USD+18.26%1.98%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BCPCBalchem Corporation
Hoa Kỳ5.35 B USD163.88 USD−0.70%0.8539.254.18 USD+18.20%0.53%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
DARDarling Ingredients Inc.
Hoa Kỳ5.22 B USD32.99 USD+4.80%2.5631.101.06 USD−68.31%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
FCGFONTERRA CO OPERATIVE GROUP LTD NPV
New Zealand4.7 B USD4.80 NZD−0.83%0.656.360.43 USD−26.35%10.56%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MGNTMagnit
Liên Bang Nga4.69 B USD3,716.0 RUB+0.60%0.025.735.88 USD−1.90%Bán Lẻ
LANCLancaster Colony Corporation
Hoa Kỳ4.66 B USD169.13 USD+0.59%0.7527.486.16 USD+27.47%2.20%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
INDFPT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK
Indonesia4.55 B USD8,375 IDR+1.82%0.598.250.06 USD+32.14%3.14%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
2212YAMAZAKI BAKING LTD
Nhật Bản4.51 B USD3,209 JPY+0.50%0.4717.781.20 USD+4.06%1.41%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
600298ANGEL YEAST CO. LTD.
Trung Quốc4.5 B USD35.79 CNY−1.76%0.5522.440.22 USD+11.31%1.34%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
9985WEILONG DELICIOUS GLOBAL HLDGS LTD
Trung Quốc4.48 B USD14.78 HKD−2.12%0.2529.580.06 USD+18.84%2.80%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
VNMCÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
Việt Nam4.38 B USD55,400 VND−0.89%0.5214.760.15 USD−4.85%8.97%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh