Vốn hóa lớnLớn nhất ngoài Hoa KỳNhà tuyển dụng lớn nhấtLợi nhuận cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtThu nhập cao nhấtCổ tức caoDầu khíBán dẫnViễn thôngCông nghệCông nghệ sinh họcTài chínhNgân hàngThương mại điện tửPhần mềmCác nhà sản xuất ô tôKhách sạn và khu nghỉ dưỡngNhà hàngCác cửa hàngĐồ uốngĐồ ănTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Vốn hóa lớnLớn nhất ngoài Hoa KỳNhà tuyển dụng lớn nhấtLợi nhuận cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtThu nhập cao nhấtCổ tức caoDầu khíBán dẫnViễn thôngCông nghệCông nghệ sinh họcTài chínhNgân hàngThương mại điện tửPhần mềmCác nhà sản xuất ô tôKhách sạn và khu nghỉ dưỡngNhà hàngCác cửa hàngĐồ uốngĐồ ăn
Những bên dẫn đầu trong ngành thực phẩm thế giới
Danh sách sau bao gồm các công ty thực phẩm lớn nhất thế giới: nhà bán lẻ thực phẩm, nhà phân phối, công ty cung cấp cá, thịt, sữa, kẹo và các món ăn khác. Kiểm tra số liệu thống kê của các công ty này để đưa ra quyết định tốt hơn.
Mã | Chọn quốc gia hoặc khu vực | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
756.78 B USD | 94.83 USD | −1.01% | 1.07 | 40.68 | 2.33 USD | −0.42% | 0.92% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | ||
265.49 B USD | 85.44 CHF | +0.33% | 0.93 | 20.36 | 4.62 USD | −0.79% | 3.58% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
181.39 B USD | 132.30 USD | +1.85% | 1.32 | 19.45 | 6.80 USD | +2.36% | 4.17% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
88.2 B USD | 68.12 USD | +1.75% | 0.97 | 25.32 | 2.69 USD | −14.45% | 2.74% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
74.81 B USD | 7,305 JPY | −1.03% | 0.75 | 11.87 | 4.10 USD | +11.34% | 2.68% | Dịch vụ Phân phối | Mua | ||
48.58 B USD | 223.52 CAD | +1.06% | 0.50 | 31.07 | 5.00 USD | +7.10% | 0.93% | Bán Lẻ | Mua | ||
47.51 B USD | 4,171 CHF | −0.07% | 0.93 | 35.46 | 129.52 USD | +21.93% | 1.68% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
43.32 B USD | 65.06 USD | +0.68% | 0.71 | 17.69 | 3.68 USD | +24.23% | 1.98% | Bán Lẻ | Mua | ||
39.75 B USD | 2,168.0 JPY | −0.78% | 0.89 | 32.55 | 0.44 USD | −21.51% | 1.82% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
37.64 B USD | 132,200 CHF | +1.23% | 0.58 | 45.62 | 3,190.64 USD | +1.35% | 1.15% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
36.55 B USD | 75.39 USD | +0.87% | 0.83 | 19.50 | 3.87 USD | −5.77% | 2.73% | Dịch vụ Phân phối | Mua | ||
34.87 B USD | 172.12 USD | +2.42% | 1.55 | 21.23 | 8.11 USD | −19.69% | 3.26% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
34.52 B USD | 391.6 GBX | +1.64% | 1.30 | 16.66 | 0.30 USD | +136.66% | 3.56% | Bán Lẻ | Mua | ||
32.34 B USD | 40.89 CNY | −0.97% | 1.06 | 34.21 | 0.16 USD | +13.85% | 1.58% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
31.32 B USD | 26.46 USD | +0.15% | 0.62 | 11.99 | 2.21 USD | −3.72% | 6.06% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
29.98 B USD | 54.74 USD | +0.94% | 0.89 | 12.02 | 4.55 USD | +4.47% | 4.43% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
27.83 B USD | 80.22 USD | −1.70% | 4.02 | 20.21 | 3.97 USD | +48.69% | 2.78% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
27.2 B USD | 2,367.10 INR | −0.78% | 0.17 | 71.15 | 0.39 USD | +1.95% | 0.70% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
25.82 B USD | 532.0 HKD | −0.19% | 0.39 | — | — | — | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | ||
25.53 B USD | 32.05 AUD | −0.36% | 0.36 | 24.08 | 0.82 USD | — | 2.99% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
25.48 B USD | 4,486 JPY | +4.72% | 2.64 | 133.67 | 0.22 USD | −35.73% | 0.94% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
25.38 B USD | 3,601 JPY | −1.18% | 0.82 | — | −0.08 USD | −114.09% | 1.10% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
25.07 B USD | 268.84 CAD | +1.60% | 0.66 | 30.74 | 6.08 USD | −7.23% | 1.24% | Bán Lẻ | Mua | ||
22.75 B USD | 29.73 CNY | −1.23% | 1.22 | 61.96 | 0.07 USD | −9.56% | 0.37% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
20.33 B USD | 75.81 USD | +0.24% | 0.82 | 26.02 | 2.91 USD | +11.07% | 2.30% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
20.05 B USD | 78.37 USD | +0.05% | 0.80 | — | −3.26 USD | +66.66% | 2.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
19.76 B USD | 2,045 GBX | +0.84% | 0.66 | 11.53 | 2.23 USD | +14.68% | 3.11% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
19.44 B USD | 55.67 USD | +0.54% | 0.70 | 21.20 | 2.63 USD | — | 3.59% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
19.06 B USD | 22.22 AUD | +1.07% | 0.29 | 26.92 | 0.51 USD | +4.02% | 3.12% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
18.53 B USD | 97.45 EUR | +0.10% | 0.89 | 23.90 | 4.22 USD | −0.52% | 1.31% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
17.74 B USD | 76.66 USD | +0.88% | 0.90 | 35.22 | 2.18 USD | +7.23% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Mua | ||
17.07 B USD | 31.05 USD | +0.39% | 0.55 | 22.84 | 1.36 USD | −2.77% | 3.70% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
16.72 B USD | 104.76 CAD | +0.71% | 0.75 | 23.53 | 3.09 USD | +4.42% | 1.36% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
15.86 B USD | 5,537.00 INR | −0.58% | 0.22 | 61.21 | 1.06 USD | +1.82% | 1.30% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
15.66 B USD | 21.58 EUR | +0.47% | 0.64 | 21.56 | 1.08 USD | −11.91% | 2.75% | Bán Lẻ | Mua | ||
15.37 B USD | 157.04 USD | −1.79% | 1.51 | 35.36 | 4.44 USD | +53.46% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | ||
15.15 B USD | 79.9 TWD | +0.88% | 0.46 | 22.45 | 0.11 USD | +7.53% | 3.81% | Bán Lẻ | Mua | ||
13.95 B USD | 513.8 PLN | −2.06% | 0.81 | 33.12 | 4.00 USD | +6.37% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
13.92 B USD | 126,740 COP | 0.00% | 0.00 | 74.01 | 0.41 USD | +34.73% | 1.07% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | ||
13.3 B USD | 49.90 SAR | −0.10% | 0.87 | 21.22 | 0.63 USD | +11.67% | 4.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
13.03 B USD | 45.50 THB | −2.67% | 0.32 | 15.63 | 0.09 USD | +29.36% | 2.87% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | ||
12.74 B USD | 1,073.60 INR | −1.06% | 0.16 | 82.00 | 0.15 USD | +7.50% | 0.75% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
12.32 B USD | 21.40 USD | +0.61% | 0.87 | 13.02 | 1.64 USD | −26.29% | 2.54% | Bán Lẻ | Mua | ||
12.29 B USD | 7.52 HKD | −0.66% | 0.41 | 7.67 | 0.13 USD | +155.31% | 6.65% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
12.02 B USD | 24.67 CNY | −0.76% | 0.70 | 17.61 | 0.19 USD | +0.38% | 5.66% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
11.9 B USD | 51.64 MXN | +1.73% | 0.40 | 18.84 | 0.13 USD | −12.22% | 1.97% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
11.74 B USD | 71.40 USD | −0.10% | 0.69 | 185.36 | 0.39 USD | +109.46% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
11.03 B USD | 110.3 NOK | 0.00% | 0.83 | 17.29 | 0.61 USD | +18.12% | 3.63% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
11.01 B USD | 10,825 IDR | −0.69% | 0.26 | 322.77 | 0.00 USD | +133.34% | 0.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
10.64 B USD | 22.28 USD | −0.40% | 1.43 | 32.60 | 0.68 USD | −65.55% | 6.26% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
10.36 B USD | 97.37 USD | +1.56% | 1.26 | — | −11.57 USD | −262.06% | 4.51% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
9.98 B USD | 190.4 NOK | −0.99% | 0.65 | 25.76 | 0.70 USD | +1.90% | 3.59% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
9.93 B USD | 33.32 USD | −0.24% | 0.99 | 22.02 | 1.51 USD | −38.73% | 4.55% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
Chứng chỉ lưu ký | 9.52 B USD | 36.04 USD | +7.23% | 1.35 | 23.40 | 1.54 USD | +58.53% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
9.47 B USD | 20.35 EUR | +0.25% | 0.51 | 21.35 | 0.99 USD | −23.53% | 4.88% | Bán Lẻ | Mua | ||
9.4 B USD | 23.90 USD | +1.23% | 1.30 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
9.13 B USD | 260.0 TWD | −0.38% | 0.91 | 23.54 | 0.33 USD | +7.01% | 3.47% | Bán Lẻ | Mua | ||
8.97 B USD | 139.44 USD | +0.85% | 0.91 | 14.72 | 9.47 USD | −5.13% | 2.30% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
8.94 B USD | 17.50 HKD | −1.69% | 0.59 | 638.69 | 0.00 USD | −97.97% | 2.99% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
8.8 B USD | 52.20 CAD | +1.38% | 0.95 | 18.58 | 1.93 USD | −6.95% | 1.55% | Bán Lẻ | Mua | ||
8.78 B USD | 1,276.0 JPY | −2.33% | 0.90 | 19.63 | 0.43 USD | +9.77% | 1.92% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
8.75 B USD | 283.8 GBX | +0.50% | 0.72 | 19.36 | 0.18 USD | +156.29% | 4.64% | Bán Lẻ | Mua | ||
8.55 B USD | 27,678 ZAC | −1.01% | 0.97 | 22.78 | 0.64 USD | — | 2.61% | Bán Lẻ | Mua | ||
8.29 B USD | 8,710 EUR | −0.68% | 0.59 | 46.42 | 194.26 USD | +17.94% | 0.61% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
8.27 B USD | 27.47 CAD | +1.44% | 1.30 | — | −0.29 USD | −165.99% | 2.79% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
7.94 B USD | 56.28 USD | +0.91% | 0.63 | 22.07 | 2.55 USD | −65.92% | 2.62% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
7.79 B USD | 5.18 HKD | +0.39% | 0.12 | 13.71 | 0.05 USD | +15.29% | 4.97% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
7.7 B USD | 505.5 TRY | −2.60% | 1.18 | 18.47 | 0.71 USD | −9.07% | 1.93% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | ||
7.61 B USD | 10,575 IDR | −0.94% | 0.26 | 16.70 | 0.04 USD | +37.04% | 1.87% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
11364GUMING HOLDINGS LTD | 7.6 B USD | 24.15 HKD | −1.02% | 0.37 | — | — | — | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
7.28 B USD | 265.6 SEK | 0.00% | 0.75 | 19.59 | 1.35 USD | +9.47% | 1.88% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
7.24 B USD | 143.82 MXN | +0.83% | 0.41 | 21.78 | 0.32 USD | −20.99% | 0.73% | Bán Lẻ | Mua | ||
6.95 B USD | 4,522 JPY | −0.62% | 1.08 | 43.06 | 0.73 USD | −1.88% | 0.51% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
6.63 B USD | 2,885.5 JPY | −1.49% | 0.69 | 19.18 | 1.00 USD | −8.39% | 2.20% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Bán | ||
6.59 B USD | 1,197,000 KRW | +0.42% | 0.36 | 29.31 | 27.57 USD | +78.71% | 0.28% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
6.59 B USD | 5.55 HKD | −2.29% | 0.56 | 12.99 | 0.05 USD | +3.39% | 5.46% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
6.44 B USD | 9,280 JPY | +0.92% | 0.63 | 14.80 | 4.18 USD | +15.04% | 2.21% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
6.42 B USD | 20.69 BRL | −3.14% | 1.55 | 8.86 | 0.41 USD | — | 3.30% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
6.4 B USD | 332.66 MXN | +1.82% | 0.52 | 11.46 | 1.42 USD | +40.37% | 1.54% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
6.33 B USD | 113.62 USD | +1.29% | 1.71 | 20.50 | 5.54 USD | +9.51% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
6.28 B USD | 2,420 IDR | −2.42% | 0.13 | 31.08 | 0.00 USD | −8.11% | 1.16% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | ||
6.25 B USD | 277.0 SEK | +1.21% | 1.38 | 28.82 | 0.95 USD | −14.71% | 3.20% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
CCPAXTCP AXTRA PUBLIC COMPANY LIMITED | 6.18 B USD | 18.2 THB | −2.67% | 0.34 | 17.78 | 0.03 USD | +20.90% | 2.76% | Bán Lẻ | Mua | |
6.13 B USD | 2,930.0 JPY | −1.76% | 0.89 | 15.99 | 1.22 USD | +3.49% | 2.35% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
6.12 B USD | 3,213 JPY | −0.06% | 0.61 | 17.25 | 1.24 USD | +2.51% | 3.13% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
5.99 B USD | 4.87 CNY | −2.01% | 0.67 | — | — | — | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | ||
5.96 B USD | 869.0 CHF | −1.42% | 0.75 | 33.17 | 29.00 USD | −49.84% | 3.29% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
5.94 B USD | 21.46 PLN | −2.01% | 0.46 | — | — | — | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | ||
5.51 B USD | 39.48 EUR | +0.61% | 0.79 | 14.17 | 3.10 USD | −64.95% | 2.46% | Bán Lẻ | Trung lập | ||
5.49 B USD | 831 CHF | −0.12% | 0.91 | 20.18 | 45.34 USD | +18.26% | 1.98% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
5.35 B USD | 163.88 USD | −0.70% | 0.85 | 39.25 | 4.18 USD | +18.20% | 0.53% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
5.22 B USD | 32.99 USD | +4.80% | 2.56 | 31.10 | 1.06 USD | −68.31% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
4.7 B USD | 4.80 NZD | −0.83% | 0.65 | 6.36 | 0.43 USD | −26.35% | 10.56% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | ||
4.69 B USD | 3,716.0 RUB | +0.60% | 0.02 | 5.73 | 5.88 USD | −1.90% | — | Bán Lẻ | — | ||
4.66 B USD | 169.13 USD | +0.59% | 0.75 | 27.48 | 6.16 USD | +27.47% | 2.20% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
4.55 B USD | 8,375 IDR | +1.82% | 0.59 | 8.25 | 0.06 USD | +32.14% | 3.14% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
4.51 B USD | 3,209 JPY | +0.50% | 0.47 | 17.78 | 1.20 USD | +4.06% | 1.41% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | ||
4.5 B USD | 35.79 CNY | −1.76% | 0.55 | 22.44 | 0.22 USD | +11.31% | 1.34% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
4.48 B USD | 14.78 HKD | −2.12% | 0.25 | 29.58 | 0.06 USD | +18.84% | 2.80% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | ||
4.38 B USD | 55,400 VND | −0.89% | 0.52 | 14.76 | 0.15 USD | −4.85% | 8.97% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |