Hợp đồng Micro EUR/USD Futures
Mã | Thời hạn | Giá | Thay đổi % | Thay đổi | Đỉnh | Đáy | Xếp hạng kỹ thuật |
---|
Mã | Thời hạn | Giá | Thay đổi % | Thay đổi | Đỉnh | Đáy | Xếp hạng kỹ thuật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
D | 2025-06-16 | 1.1611 | +0.59% | +0.0068 | 1.1611 | 1.1522 | Sức mua mạnh |
D | 2025-09-15 | 1.1564 | +0.14% | +0.0016 | 1.1570 | 1.1543 | Mua |
D | 2025-12-15 | 1.1633 | +0.14% | +0.0016 | 1.1637 | 1.1612 | Bán |