Các thành phần FBMKLCI
Các thành phần FTSE Bursa Malaysia KLCI Index có thể được tìm thấy trong bảng dưới đây. Sắp xếp các thành phần cổ phiếu FBMKLCI theo các số liệu và dữ liệu tài chính khác nhau như hiệu suất, cổ tức, báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27.71 B USD | 9.70 MYR | −0.72% | 7 M | 0.68 | 11.49 | 0.19 USD | +6.35% | 6.29% | Tài chính | Mua | |
19.71 B USD | 14.30 MYR | +0.28% | 8.65 M | 1.07 | 16.49 | 0.20 USD | +102.03% | 3.57% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
19.51 B USD | 4.25 MYR | −0.93% | 14.19 M | 0.65 | 11.38 | 0.08 USD | +9.99% | 4.94% | Tài chính | Mua | |
17.34 B USD | 6.82 MYR | −1.02% | 12.62 M | 0.74 | 9.45 | 0.16 USD | +6.19% | 5.87% | Tài chính | Mua | |
14.4 B USD | 6.90 MYR | 0.00% | 6.79 M | 1.19 | 25.31 | 0.06 USD | +3.06% | 1.45% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
10.54 B USD | 3.80 MYR | +0.26% | 1.76 M | 0.33 | 32.20 | 0.03 USD | −14.06% | 3.76% | Truyền thông | Trung lập | |
9.74 B USD | 5.00 MYR | −0.60% | 1.68 M | 0.38 | 22.70 | 0.05 USD | +35.24% | 1.40% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
9.45 B USD | 19.52 MYR | −0.61% | 699.6 K | 0.62 | 9.52 | 0.46 USD | +4.32% | 3.64% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
8.35 B USD | 17.84 MYR | −1.33% | 674.4 K | 0.71 | 19.10 | 0.21 USD | −0.19% | 4.04% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
7.92 B USD | 7.50 MYR | −3.60% | 1.34 M | 0.53 | 29.39 | 0.06 USD | −49.83% | 4.80% | Vận chuyển | Mua | |
7.51 B USD | 4.59 MYR | +1.55% | 1.11 M | 0.46 | 12.60 | 0.08 USD | +25.87% | 3.56% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
7.21 B USD | 3.70 MYR | 0.00% | 14.1 M | 1.22 | 10.93 | 0.08 USD | −20.69% | 1.89% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
7.13 B USD | 4.84 MYR | 0.00% | 2.16 M | 0.30 | 28.40 | 0.04 USD | +42.24% | 1.24% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
6.67 B USD | 3.60 MYR | +0.28% | 1.24 M | 0.42 | 19.94 | 0.04 USD | +37.79% | 4.72% | Truyền thông | Mua | |
6.56 B USD | 6.36 MYR | −0.47% | 5.61 M | 0.49 | 8.84 | 0.16 USD | +11.20% | 6.76% | Tài chính | Mua | |
6.51 B USD | 4.77 MYR | −0.21% | 9.21 M | 0.31 | 29.28 | 0.04 USD | +2.26% | 2.10% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
6.3 B USD | 3.33 MYR | +0.60% | 3.73 M | 1.07 | 54.50 | 0.01 USD | −73.32% | 3.90% | Công nghiệp Chế biến | Bán | |
5.99 B USD | 6.60 MYR | −0.45% | 3.74 M | 0.39 | 12.71 | 0.12 USD | +1.52% | 3.79% | Truyền thông | Mua | |
5.71 B USD | 2.17 MYR | −1.36% | 26.98 M | 1.08 | 13.03 | 0.04 USD | −11.00% | 2.07% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
5.33 B USD | 3.61 MYR | +0.28% | 730.2 K | 0.41 | 15.65 | 0.05 USD | +78.98% | 2.77% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
5.19 B USD | 19.70 MYR | +0.31% | 219.6 K | 0.35 | 34.79 | 0.13 USD | +12.30% | 3.05% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
4.92 B USD | 20.94 MYR | +0.87% | 635 K | 0.51 | 18.03 | 0.26 USD | +33.07% | 4.15% | Dịch vụ Phân phối | Trung lập | |
4.48 B USD | 2.06 MYR | −1.90% | 2.81 M | 0.32 | 18.10 | 0.03 USD | — | 4.85% | Truyền thông | Mua | |
4.39 B USD | 16.36 MYR | −1.68% | 125.6 K | 1.01 | 5.79 | 0.64 USD | +6.27% | 3.42% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
999SMART99 SPEED MART RETAIL HOLDINGS BERHAD | 4.29 B USD | 2.16 MYR | −0.46% | 5.77 M | 1.07 | 36.24 | 0.01 USD | — | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
4.09 B USD | 73.82 MYR | −3.35% | 60.4 K | 0.30 | 45.38 | 0.37 USD | −42.05% | 2.42% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
3.87 B USD | 4.48 MYR | −0.44% | 3.96 M | 0.73 | — | — | — | 1.08% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
3.67 B USD | 1.64 MYR | 0.00% | 8.47 M | 0.79 | 25.95 | 0.01 USD | +3.44% | 3.05% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
3.58 B USD | 10.64 MYR | −1.48% | 272.6 K | 0.58 | 12.03 | 0.20 USD | −7.08% | 3.95% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
2.71 B USD | 1.68 MYR | −3.45% | 13.79 M | 1.01 | 8.26 | 0.05 USD | −63.87% | 7.74% | Dịch vụ Phân phối | Trung lập |