Chỉ số KLCI Malaysia FTSE BursaChỉ số KLCI Malaysia FTSE BursaChỉ số KLCI Malaysia FTSE Bursa

Chỉ số KLCI Malaysia FTSE Bursa

Không có giao dịch
Xem trên Supercharts

Các thành phần FBMKLCI

Các thành phần FTSE Bursa Malaysia KLCI Index có thể được tìm thấy trong bảng dưới đây. Sắp xếp các thành phần cổ phiếu FBMKLCI theo các số liệu và dữ liệu tài chính khác nhau như hiệu suất, cổ tức, báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
MAYBANKMALAYAN BANKING BHD
27.71 B USD9.70 MYR−0.72%7 M0.6811.490.19 USD+6.35%6.29%Tài chính
Mua
TENAGATENAGA NASIONAL BHD
19.71 B USD14.30 MYR+0.28%8.65 M1.0716.490.20 USD+102.03%3.57%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
PBBANKPUBLIC BANK BHD
19.51 B USD4.25 MYR−0.93%14.19 M0.6511.380.08 USD+9.99%4.94%Tài chính
Mua
CIMBCIMB GROUP HOLDINGS BERHAD
17.34 B USD6.82 MYR−1.02%12.62 M0.749.450.16 USD+6.19%5.87%Tài chính
Mua
IHHIHH HEALTHCARE BERHAD
14.4 B USD6.90 MYR0.00%6.79 M1.1925.310.06 USD+3.06%1.45%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Mua
CDBCELCOMDIGI BERHAD
10.54 B USD3.80 MYR+0.26%1.76 M0.3332.200.03 USD−14.06%3.76%Truyền thông
Trung lập
PMETALPRESS METAL ALUMINIUM HOLDINGS BERHAD
9.74 B USD5.00 MYR−0.60%1.68 M0.3822.700.05 USD+35.24%1.40%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
HLBANKHONG LEONG BANK BHD
9.45 B USD19.52 MYR−0.61%699.6 K0.629.520.46 USD+4.32%3.64%Tài chính
Sức mua mạnh
PETGASPETRONAS GAS BHD
8.35 B USD17.84 MYR−1.33%674.4 K0.7119.100.21 USD−0.19%4.04%Công ty dịch vụ công cộng
Trung lập
MISCMISC BHD
7.92 B USD7.50 MYR−3.60%1.34 M0.5329.390.06 USD−49.83%4.80%Vận chuyển
Mua
SDGSD GUTHRIE BERHAD
7.51 B USD4.59 MYR+1.55%1.11 M0.4612.600.08 USD+25.87%3.56%Công nghiệp Chế biến
Mua
YTLPOWRYTL POWER INTERNATIONAL BHD
7.21 B USD3.70 MYR0.00%14.1 M1.2210.930.08 USD−20.69%1.89%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
SUNWAYSUNWAY BERHAD
7.13 B USD4.84 MYR0.00%2.16 M0.3028.400.04 USD+42.24%1.24%Khách hàng Lâu năm
Mua
MAXISMAXIS BERHAD
6.67 B USD3.60 MYR+0.28%1.24 M0.4219.940.04 USD+37.79%4.72%Truyền thông
Mua
RHBBANKRHB BANK BERHAD
6.56 B USD6.36 MYR−0.47%5.61 M0.498.840.16 USD+11.20%6.76%Tài chính
Mua
GAMUDAGAMUDA BHD
6.51 B USD4.77 MYR−0.21%9.21 M0.3129.280.04 USD+2.26%2.10%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
PCHEMPETRONAS CHEMICALS GROUP BHD
6.3 B USD3.33 MYR+0.60%3.73 M1.0754.500.01 USD−73.32%3.90%Công nghiệp Chế biến
Bán
TMTELEKOM MALAYSIA BHD
5.99 B USD6.60 MYR−0.45%3.74 M0.3912.710.12 USD+1.52%3.79%Truyền thông
Mua
YTLYTL CORPORATION BHD
5.71 B USD2.17 MYR−1.36%26.98 M1.0813.030.04 USD−11.00%2.07%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
IOICORPIOI CORPORATION BHD
5.33 B USD3.61 MYR+0.28%730.2 K0.4115.650.05 USD+78.98%2.77%Công nghiệp Chế biến
Mua
KLKKUALA LUMPUR KEPONG BHD
5.19 B USD19.70 MYR+0.31%219.6 K0.3534.790.13 USD+12.30%3.05%Công nghiệp Chế biến
Mua
PETDAGPETRONAS DAGANGAN BHD
4.92 B USD20.94 MYR+0.87%635 K0.5118.030.26 USD+33.07%4.15%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
AXIATAAXIATA GROUP BERHAD
4.48 B USD2.06 MYR−1.90%2.81 M0.3218.100.03 USD4.85%Truyền thông
Mua
HLFGHONG LEONG FINANCIAL GROUP BHD
4.39 B USD16.36 MYR−1.68%125.6 K1.015.790.64 USD+6.27%3.42%Tài chính
Sức mua mạnh
999SMART99 SPEED MART RETAIL HOLDINGS BERHAD
4.29 B USD2.16 MYR−0.46%5.77 M1.0736.240.01 USD0.00%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
NESTLENESTLE (M) BHD
4.09 B USD73.82 MYR−3.35%60.4 K0.3045.380.37 USD−42.05%2.42%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
QLQL RESOURCES BHD
3.87 B USD4.48 MYR−0.44%3.96 M0.731.08%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MRDIYMR D.I.Y. GROUP (M) BERHAD
3.67 B USD1.64 MYR0.00%8.47 M0.7925.950.01 USD+3.44%3.05%Dịch vụ Phân phối
Mua
PPBPPB GROUP BHD
3.58 B USD10.64 MYR−1.48%272.6 K0.5812.030.20 USD−7.08%3.95%Công nghiệp Chế biến
Mua
SIMESIME DARBY BHD
2.71 B USD1.68 MYR−3.45%13.79 M1.018.260.05 USD−63.87%7.74%Dịch vụ Phân phối
Trung lập