Sàn giao dịch Tether USDt
Nhận tỷ giá tiền điện tử Tether USDt trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaT dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Mã | Sở giao dịch | Giá | Thay đổi % | Khối lượng 24h | Thay đổi Khối lượng % 24h | Đỉnh | Đáy | Khối lượng | Xếp hạng kỹ thuật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1,390.0 KRW | +0.87% | 137.46 M | +89.60% | 1,394.5 KRW | 1,377.0 KRW | 128.62 M | Bán | ||
1.00054 USD | +0.01% | 65.66 M | +29.43% | 1.00097 USD | 1.00042 USD | 64.93 M | Mua | ||
0.86650 EUR | +0.50% | 9.3 M | +118.81% | 0.87103 EUR | 0.86167 EUR | 9.21 M | Bán | ||
1.0006 USDC | +0.02% | 5.03 M | +81.32% | 1.0010 USDC | 1.0003 USDC | 4.92 M | Mua | ||
0.86641 EUR | +0.46% | 4.37 M | −3.52% | 0.87103 EUR | 0.86185 EUR | 4.33 M | Bán | ||
1.00060 USD | +0.02% | 4.33 M | +209.18% | 1.00112 USD | 1.00035 USD | 3.62 M | Sức mua mạnh | ||
1.00050 USD | +0.01% | 3.89 M | +146.00% | 1.00096 USD | 1.00035 USD | 3.89 M | Mua | ||
0.7373 GBP | +0.41% | 2.8 M | +41.52% | 0.7406 GBP | 0.7341 GBP | 2.76 M | Bán | ||
1.0005 USDC | 0.00% | 2.04 M | −24.31% | 1.0010 USDC | 1.0004 USDC | 2.03 M | Mua | ||
0.8674 EUR | +0.43% | 1.96 M | +24.04% | 0.8718 EUR | 0.8500 EUR | 1.93 M | Bán | ||
1.0005 DAI | +0.10% | 427.6 K | +85.62% | 1.0054 DAI | 0.9936 DAI | 424.64 K | Mua | ||
5.5821 BRL | +0.36% | 147.42 K | +67.52% | 5.6180 BRL | 5.5510 BRL | 142.96 K | Bán | ||
0.000009510 BTC | +1.17% | 48.41 K | +89.71% | 0.000009680 BTC | 0.000009470 BTC | 40.46 K | Trung lập | ||
1.0004 USD | +0.01% | — | — | 1.0008 USD | 1.0003 USD | 219 | Mua | ||
1.0005 USD | +0.02% | — | — | 1.0008 USD | 1.0003 USD | 1.73 K | Mua | ||
1.0005 USD | +0.02% | — | — | 1.0008 USD | 1.0002 USD | 12.51 M | Mua | ||
1.0004 USD | +0.02% | — | — | 1.0008 USD | 1.0002 USD | 57.51 K | Sức mua mạnh | ||
1.0002 USD | −0.00% | — | — | 1.0003 USD | 0.9999 USD | 6.53 M | Sức bán mạnh | ||
1.0002 USD | −0.00% | — | — | 1.0003 USD | 1.0001 USD | 60.19 K | Mua |